Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso com vn - DPD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso com vn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D02, D03, D04, D05, D06 | 14 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D02, D03, D04, D05, D06 | 14 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D02, D03, D04, D05, D06 | 14 | |
4 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com vn | A00, A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
6 | 7340101LT | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
7 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
9 | 7340301LT | Kế toán | A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
10 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
11 | 7340406LT | Quản trị Văn phòng | A00, A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com vn | A00, B00, D07, D08, D21, D22, D23, D24, D25, D31, D32, D33, D34, D35 | 14 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
14 | 7480201LT | Công nghệ Thông tin | A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
16 | 7510203LT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
18 | 7510301LT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, C02, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
20 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D08, D21, D22, D23, D24, D25, D31, D32, D33, D34, D35 | 14 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V05, V07, V08, V09, V10, V11 | 18 | Vẽ mỹ thuật hệ số 2 |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
23 | 7580201LT | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
24 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
25 | 7580205LT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D25, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
26 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D10, D16, D17, D18, D19, D20, D26, D27, D28, D29, D30 | 14 | |
27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30 | 14 |
Thông tin điểm bongdaso com vn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm bongdaso com vn 2024
Điểm bongdaso com vn theo ngành nghề 2024
Điểm bongdaso com vn theo trường 2024
DPD - Trường đại bongdaso com vn (*)
Địa chỉ:Số 201B Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.
Website chính: www.daihocphuongdong.edu.vn
Liên lạc:Điện thoại: 024-3784-8513 (14/15/16/17/18) | Fax: 024-3784-8512 | Email:[email protected]
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
DPD - Trường đại bongdaso con
DPD - Trường đại bongdaso com vn (*)