Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso dữ liệu - TDL
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7460101 | Toán bongdaso dữ liệu | A00, A01, D07, D90. | 18 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso dữ liệu | A00, A01, D07, D90. | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07, D90. | 15 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso dữ liệu | A00, A01, D07, D90. | 20 | |
5 | 7440102 | Vật lý bongdaso dữ liệu | A00, A01, A12, D90. | 18 | |
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A12, D90. | 20 | |
7 | 7510302 | CNKT Điện tử - Viễn thông | A00, A01, A12, D90. | 15 | |
8 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, D90. | 18 | |
9 | 7440112 | Hóa bongdaso dữ liệu | A00, B00, D07, D90. | 15 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa bongdaso dữ liệu | A00, B00, D07, D90. | 18 | |
11 | 7420101 | Sinh bongdaso dữ liệu | A00, B00, D08, D90. | 18 | |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso dữ liệu | A00, B00, D08, D90. | 20 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso dữ liệu | A00, B00, D08, D90. | 15 | |
14 | 7440301 | Khoa bongdaso dữ liệu môi trường | A00, B00, D08, D90. | 18 | |
15 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, D08, D90. | 15 | |
16 | 7620109 | Nông bongdaso dữ liệu | B00, D07, D08, D90. | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96. | 16 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96. | 15 | |
19 | 7380101 | Luật | A00, C00, C20, D01. | 16 | |
20 | 7229040 | Văn hóa bongdaso dữ liệu | C00, D14, D15, D78. | 14 | |
21 | 7229030 | Văn bongdaso dữ liệu | C00, D14, D15, D78. | 14 | |
22 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15, D78. | 18 | |
23 | 7310630 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | C00, D14, D15, D78. | 14 | |
24 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14, D78. | 14 | |
25 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, D78. | 18 | |
26 | 7810103 | QTDV du lịch và lữ hành | C00, C20, D01, D78. | 17.5 | |
27 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C14, D01, D78. | 14 | |
28 | 7310301 | Xã hội bongdaso dữ liệu | C00, C14, D01, D78. | 14 | |
29 | 7310608 | Đông phương bongdaso dữ liệu | C00, D01, D78, D96. | 16 | |
30 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | C00, D01, D78, D96. | 14 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D96. | 15 | |
32 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D72, D96. | 18 | |
33 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso dữ liệu | A16, C14, C15, D01 | 19 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TDL-Trường đại bongdaso dữ liệu
Địa chỉ:1 Phù Đổng Thiên Vương - P8 - TP.Đà Lạt
Website chính: https://dlu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (063)3822246
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
TDL-Trường đại bongdaso dữ liệu