Điểm chuẩn 2019 Đại bongdaso com – Đại Học Quốc Gia TPHCM - QSB
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 106 | Khoa bongdaso com Máy tính | A00, A01 | 25.75 | |
2 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00, A01 | 25 | |
3 | 108 | Kỹ thuật Điện;Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông;Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa;(Nhóm ngành) | A00, A01 | 24 | |
4 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí;Kỹ thuật Cơ điện tử;(Nhóm ngành) | A00, A01 | 25.5 | |
5 | 112 | Kỹ thuật Dệt;Công nghệ Dệt May;(Nhóm ngành) | A00, A01 | 21 | |
6 | 114 | Kỹ thuật Hóa bongdaso com;Công nghệ Thực phẩm;Công nghệ Sinh bongdaso com;(Nhóm ngành) | A00, B00, D07 | 23.75 | |
7 | 115 | Kỹ thuật Xây dựng;Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông;Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy;Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển;Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng;(Nhóm ngành) | A00, A01 | 21.25 | |
8 | 117 | Kiến trúc | V00, V01 | 19.75 | |
9 | 120 | Kỹ thuật Địa chất;Kỹ thuật Dầu khí;(Nhóm ngành) | A00, A01 | 21 | |
10 | 123 | Quản lý Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 23.75 | |
11 | 125 | Kỹ thuật Môi trường;Quản lý Tài nguyên và Môi trường;(Nhóm ngành) | A00, A01, B00, D07 | 21 | |
12 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp;Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng;(Nhóm ngành) | A00, A01 | 24.5 | |
13 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00, A01, D07 | 19.75 | |
14 | 130 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00, A01 | 19.5 | |
15 | 131 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng | A00, A01 | 19.5 | |
16 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00, A01 | 21.5 | |
17 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A00, A01 | 22.5 | |
18 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00, A01 | 22 | |
19 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00, A01 | 19 | |
20 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00, A01 | 25 | |
21 | 145 | Kỹ thuật Tàu thủy;Kỹ thuật Hàng không;(Nhóm ngành) | A00, A01 | 23 | |
22 | 206 | Khoa bongdaso com Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, A01 | 24.75 | |
23 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, A01 | 24 | |
24 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, A01 | 20 | |
25 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, A01 | 21 | |
26 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, A01 | 23.75 | |
27 | 214 | Kỹ thuật Hóa bongdaso com (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, B00, D07 | 22.25 | |
28 | 215 | Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, A01 | 18 | |
29 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, B00, D07 | 21.5 | |
30 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, A01 | 18 | |
31 | 223 | Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
32 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
33 | 242 | Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00, A01 | 22 | |
34 | 419 | Công nghệ Thực phẩm (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre, thí sinh phải thỏa điều kiện quy định của Phân hiệu) | A00, B00, D07 | 21.75 | |
35 | 441 | Bảo dưỡng Công nghiệp - Chuyên ngành Bảo dưỡng Cơ điện tử; Chuyên ngành Bảo dưỡng Công nghiệp (Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) | A00, A01 | 18 | |
36 | 445 | Kỹ thuật Xây dựng - Chuyên ngành Kỹ thuật Hạ tầng và Môi trường (Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre) | A00, A01 | 19.25 | |
37 | 446 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông - Chuyên ngành Cầu đường (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre). | A00, A01 | 19.25 | |
38 | 448 | Kỹ thuật Điện - Chuyên ngành Năng lượng tái tạo (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre). | A00, A01 | 22 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QSB - Trường đại bongdaso com (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Tp.HCM.
Website chính: https://hcmut.edu.vn/
Liên lạc:(08) 38654087
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QSB - Trường đại bongdaso v (ĐHQG
QSB - Trường đại bongdaso com (ĐHQG TP.HCM)