Điểm bongdaso con 2018 Đại Học Y Dược Hải Phòng - YPB
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm bongdaso con | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22 | DS=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.5000; 7.5000; 7.0000; 7.0000 99 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 18.5 | DS=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 18.5000; 6.2500; 6.2500; 6.0000 98 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 19.95 | DS=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.9500; 7.7500; 6.0000; 6.2000 98 |
4 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 21.6 | DS=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+LI; HO; TO; LI: 21.3500; 6.7500; 6.6000; 8.0000 99 |
5 | 7720201B | Dược học (B) | A00 | 21.65 | DS=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.1500; 7.2500; 6.5000; 7.4000 95 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.9 | DS=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.9000; 7.2500; 6.2500; 6.4000 98 |
7 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 21.85 | DS=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.6000; 7.5000; 6.5000; 7.6000 97 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.25 | DS=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.5000; 5.5000; 6.0000; 8.0000 94 |
Thông tin điểm bongdaso con trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm bongdaso con 2024
Điểm bongdaso con theo ngành nghề 2024
Điểm bongdaso con theo trường 2024
YPB - Trường đại bongdaso com Y Hải
Địa chỉ:Số 72A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngô Quyền, bongdaso con
Website chính: http://hpmu.edu.vn/hpmu/
Liên lạc:ĐT: (031)3731168.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
YPB - Trường đại bongdaso com
YPB - Trường đại học Y bongdaso con