Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso truc tuyen - XDA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V10 | 19 | |
2 | 7580101_01 | Kiến trúc (chuyên ngành: Nội thất) | V00, V01, V02, V10 | 18.79 | |
3 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02, V10 | 16.23 | |
4 | 7580201 01 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen (chuyên ngành: Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp) | A00, A01, B00, D07, D29 | 17.5 | |
5 | 7580201_02 | Kỳ thuật bongdaso truc tuyen (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) | A00, A01, B00, D07, D29 | 17 | |
6 | 7580201_03 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen (chuyên ngành: Tin học bongdaso truc tuyen) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15.7 | |
7 | 7580205_01 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình Giao thông (Chuyên ngành: bongdaso truc tuyen cầu đường) | A00, A01, B00, D07, D29 | 16 | |
8 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
9 | 7580213_01 | (Chuyên ngành: cấp thoát nước - Môi trường nước) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
10 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
11 | 7580202_01 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình thủy (chuyên ngành: bongdaso truc tuyen Cảng - Đường thuỷ) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
12 | 7580202_02 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình thủy (chuyên ngành: bongdaso truc tuyen Thuỷ lợi - Thuỷ điện) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
13 | 7580203 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen Công trình biển | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
14 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu bongdaso truc tuyen | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D07, D29 | 19 | |
16 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy bongdaso truc tuyen) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
17 | 7520103_02 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dụng) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
18 | 7520503_01 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
19 | (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa bongdaso truc tuyen - Địa chính) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | ||
20 | 7580301 | Kinh tế bongdaso truc tuyen | A00, A01, B00, D07, D29 | 18 | |
21 | 7580302_01 | Quản lý bongdaso truc tuyen (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị) | A00, A01, B00, D07, D29 | 16.05 | |
22 | 7580302_02 | Quán lý bongdaso truc tuyen (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý bất động sản) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15.45 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
XDA - Trường đại bongdaso truc tuyen
Địa chỉ:55 Đường Giải Phóng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Website chính: huce.edu.vn
Liên lạc: 0869071382
[email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
XDA - bongdaso tructuyen xây dựng
XDA - Trường đại bongdaso truc tuyen