Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso truc tuyen - TDV
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 25 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso truc tuyen | A00, C00, D01 | 18 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00, C00, D01 | 20 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 26.5 | |
6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00, C00, D01 | 17 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso truc tuyen | A00, A01, B00 | 19 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso truc tuyen | A00, A01, B00 | 20 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, B00 | 20 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hoá bongdaso truc tuyen | A00, A01, B00 | 17 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | A00, A01, B00 | 20 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | A00, C00, D01 | 17 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A00, C00, D01 | 17 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00, C00, D01 | 17 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24.5 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18 | |
17 | 7229042 | Quản lý văn hoá | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
19 | 7310201 | Chính trị bongdaso truc tuyen | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
20 | 7310201A | Chính trị bongdaso truc tuyen (chuyên ngành Chính sách công) | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
21 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
22 | 7310630 | Việt Nam bongdaso truc tuyen | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
23 | 7320101 | Báo chí | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14 | |
25 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 14 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14 | |
27 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
29 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | A00, B00, D01 | 14 | |
30 | 7440301 | Khoa bongdaso truc tuyen môi trường | A00, B00, D01 | 13.5 | |
31 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
32 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
33 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
34 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
35 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
36 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso truc tuyen | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
37 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
38 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
39 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
40 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
41 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
42 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
43 | 7620102 | Khuyến nông | A00, B00, D01 | 13.5 | |
44 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D01 | 13.5 | |
45 | 7620109 | Nông bongdaso truc tuyen | A00, B00, D01 | 13.5 | |
46 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01 | 14 | |
47 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, B00, D01 | 13.5 | |
48 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, B00, D07 | 14 | |
49 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
50 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D01 | 13.5 | |
51 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, D01 | 13.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TDV - Trường đại bongdaso truc tuyen
Địa chỉ:182 Lê Duẩn, TP.Vinh, Nghệ An
Xã Nghi Ân (TP.Vinh) và Xã Nghi Phong (Huyện Nghi Lộc), Nghệ An
Xã Đan Trường, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
Thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
Phường Hưng Bình, TP.Vinh, Nghệ An
182 Lê Duẩn - Thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An
Website chính: https://vinhuni.edu.vn
Liên lạc:ĐT: 038.3856394
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
TDV - Trường đại bongdaso truc tuyen