Điểm chuẩn 2018 Đại Học bongdaso ìno Hà Nội - VHH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 24.75 | |
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D78 | 21.75 | |
3 | 7810101A | Du lịch - bongdaso ìno du lịch | C00 | 22.25 | |
4 | 7810101A | Du lịch - bongdaso ìno du lịch | D01; D78 | 19.25 | |
5 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | C00 | 23.75 | |
6 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | D01; D78 | 20.75 | |
7 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D78; D96 | 19 | |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 23 | |
9 | 7380101 | Luật | D01; D96 | 20 | |
10 | 7320101 | Báo chí | C00 | 23.25 | |
11 | 7320101 | Báo chí | D01; D78 | 20.25 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96 | 20.25 | |
13 | 7229040 | bongdaso ìno học - Nghiên cứu bongdaso ìno | C00 | 19.5 | |
14 | 7229040 | bongdaso ìno học - Nghiên cứu bongdaso ìno | D01; D78 | 18.5 | |
15 | 7229040B | bongdaso ìno học - bongdaso ìno truyền thông | C00 | 21 | |
16 | 7229040B | bongdaso ìno học - bongdaso ìno truyền thông | D01; D78 | 20 | |
17 | 7229042A | QLVH - Chính sách bongdaso ìno và Quản lý nghệ thuật | C00 | 18 | |
18 | 7229042A | QLVH - Chính sách bongdaso ìno và Quản lý nghệ thuật | D01; D78 | 17 | |
19 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 17.75 | |
20 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | D01; D78 | 16.75 | |
21 | 7229042C | Quản lý di sản bongdaso ìno | C00 | 19 | |
22 | 7229042C | Quản lý di sản bongdaso ìno | D01; D78 | 18 | |
23 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 17.75 | |
24 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D96 | 16.75 | |
25 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 19 | |
26 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D96 | 18 | |
27 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 17.75 | |
28 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; D96 | 16.75 | |
29 | 7220112 | bongdaso ìno các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00 | 18.5 | |
30 | 7220112 | bongdaso ìno các dân tộc thiểu số Việt Nam | D01; D78 | 17.5 | |
31 | 7229045 | Gia đình học | C00 | 16.5 | |
32 | 7229045 | Gia đình học | D01; D78 | 15.5 | |
33 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 17.25 | |
34 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D78 | 16.25 | |
35 | 7229042D | QLVH - Biểu diễn âm nhạc | N00 | 21 | |
36 | 7229042E | QLVH - Đạo diễn sự kiện | N05 | 21 | |
37 | 7229042G | QLVH - Biên đạo múa đại chúng | N00 | 23 | |
38 | 7220110 | Sáng tác văn học | N00 | 21 | |
39 | 7810101LT | Liên thông du lịch | C00 | 25 | |
40 | 7810101LT | Liên thông du lịch | D01; D78 | 22 | |
41 | 7229042LT | Liên thông Quản lý bongdaso ìno | C00 | 15 | |
42 | 7229042LT | Liên thông Quản lý bongdaso ìno | D01; D78 | 24 | |
43 | 7320201LT | Liên thông thư viện | C00 | 25 | |
44 | 7320201LT | Liên thông thư viện | D01; D96 | 24 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
VHH - Trường đại học bongdaso ìno Hà Nội
Địa chỉ:418 Đường La Thành - Quận Đống Đa - Hà Nội
Website chính: https://huc.edu.vn/
Liên lạc:ĐT : 043.8511971 máy lẻ 104,105,116
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
VHH - Trường đại bongdaso dữ liệu
VHH - Trường đại học bongdaso ìno Hà Nội