Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso nét Đô - TDD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại bongdaso nét | --- | |||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | B00; D01 | 14.5 | |
3 | 7310630 | Việt Nam bongdaso nét | A00; A01; C00; D01 | 14.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02 | 14.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D02 | 14.5 | |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 14.5 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D02 | 14.5 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D02 | 14.5 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D02 | 14.5 | |
10 | 7720201 | Dược bongdaso nét | A00; B00 | 21 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 14.5 | |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 14.5 | |
13 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
14 | 6220213 | Tiếng Nhật | --- | Tốt nghiệp THPT | |
15 | 6220206 | Tiếng Anh | --- | Tốt nghiệp THPT | |
16 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | --- | Tốt nghiệp THPT | |
17 | 6810201 | Quản trị khách sạn | --- | Tốt nghiệp THPT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TDD - Trường đại bongdaso com vn Đô (*)
Địa chỉ:Km15 Kim Chung – Hoài Đức – Hà Nội
Website chính: https://thanhdo.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 33861791 ; (0972583333; 0934598777; 0934078668)
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
TDD - Trường đại bongdaso com
TDD - Trường đại bongdaso nét Đô (*)