Điểm chuẩn 2018 Đại Học Sư Phạm Kỹ bongdaso con TPHCM - SPK
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trả) | D01; D96 | 20.93 | |
2 | 7210403D | Thict kế dồ họa (hệ Đại trà) | V01; V02; V07; V08 | 20.4 | |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) | V01; V02 | 18.6 | |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) | D01; D96 | 20.5 | |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 | |
6 | 7340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.7 | |
7 | 7340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 19.3 | |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ bongdaso con máy tinh (hệ ('hất lượng cao ticng Anh) | A00; A01; D01;D90 | 18.1 | |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ bongdaso con máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 | |
10 | 7480108D | Công nghệ kỳ bongdaso con máy tinh (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 20.6 | |
11 | 7480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 20 | |
12 | 7480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chấl lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 | |
13 | 7480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) | A00; A01; D01ế D90 | 21.8 | |
14 | 7480203D | Kỹ bongdaso con dữ liệu | A00; A0 1; D01; D90 | 19.1 | |
15 | 7510102A | Cóng nghệ kỹ bongdaso con công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao ticng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16.9 | |
16 | 7510102C | Công nghệ kỳ thuậl công trình xây dựng (hý Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.4 | |
17 | 7510102D | Cõng nghệ kỳ bongdaso con cõng trinh xây dựng (hệ Dại trà) | A00; A01, D01; D90 | 19.4 | |
18 | 7510201A | Công nghệ kỳ bongdaso con cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 18.7 | |
19 | 7510201C | Công nghệ kỷ bongdaso con cơ khi (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.5 | |
20 | 7510201D | Công nghv* kỳ thuvìt cơ khí (hv* Đựi trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.1 | |
21 | 7510202A | Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.2 | |
22 | 7510202C | Công nghộ chò tạt) miy (hộ Chât lưựng cao ticng Việt) | A00; A01, D01; D90 | 19 | |
23 | 7510202D | Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) | A00; A01;D01;D90 | 20.05 | |
24 | 7510203A | Công nghç kỳ bongdaso con cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 19.4 | |
25 | 7510203C | Công nghệ kỳ bongdaso con cơ điC*n lừ (hệ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 19.9 | |
26 | 7510203D | Cống nghệ kỳ thu¿! cơ điộn từ (hí* Dụi (rà) | A00; A01;D01;D90 | 21.4 | |
27 | 7510205A | Công nghệ kỳ bongdaso con ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01, D01;D90 | 20.2 | |
28 | 7510205C | Công nghệ kỳ bongdaso con ô tò (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.8 | |
29 | 7510205D | Công nghệ kỹ bongdaso con ỏ tỏ (Ik Dại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.6 | |
30 | 7510206A | Công nghệ kỳ bongdaso con nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 17.6 | |
31 | 7510206C | Công nghệ kỳ bongdaso con nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.3 | |
32 | 7510206D | Cong nghệ kỳ bongdaso con nhiệt (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 | |
33 | 7510208D | Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) | A00; A01; D01; D90 | 18.85 | |
34 | 7510301A | Công Nghý kỹ bongdaso con điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01;D01;D90 | 18.9 | |
35 | 7510301C | Cõng Nghç kỳ bongdaso con diçn - điện tư (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.4 | |
36 | 7510301D | Công Nghệ kỳ thu¿t điện - điện tư (hệ Đại trà) | A00; A01, D01; D90 | 20.65 | |
37 | 7510302A | Công nghệ kỷ bongdaso con Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 17.65 | |
38 | 7510302C | Công nghộ kỹ bongdaso con Điộn tứ - Viền thòng (hộ Chất lưựng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 17.9 | |
39 | 7510302D | Công nghç kỹ bongdaso con Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) | A00; A01; D01; D90 | 19.65 | |
40 | 7510303A | Công nghỹ kỳ bongdaso con điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) | A00, A01;D01;D90 | 19.9 | |
41 | 7510303C | Công nghệ kỳ bongdaso con điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 20.4 | |
42 | 7510303D | Công nghệ kỳ bongdaso con điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 21.25 | |
43 | 7510401D | Công nghç Kỳ bongdaso con Hóa học (hç Dại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
44 | 7510402D | Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) | A00; A01; D07; D90 | 17.8 | |
45 | 7510406C | Công nghệ kỳ bongdaso con môi trưừng (hệ Chat lirựng cao tiếng Việi) | A00, B(K); D07; D9() | 16 | |
46 | 7510406D | Công nghệ kỳ bongdaso con mỏi trường (hệ Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 18.35 | |
47 | 7510601C | Quan lý Còng nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01;D01;D90 | 18.95 | |
48 | 7510601D | Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;DW | 20.4 | |
49 | 7510605D | Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
50 | 7510801c | Công nghệ kỹ thuựt m (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
51 | 7510801D | Công nghệ kỳ bongdaso con in (hộ Đụi trà) | A00; A01; D01; D90 | 18.6 | |
52 | 7520117D | KỲ bongdaso con Còng nghiệp (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19.1 | |
53 | 7520212D | Kỹ bongdaso con Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) | A00, A01;D01;D90 | 19 | |
54 | 7540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 18.45 | |
55 | 7540101C | Công nghệ Thực phàm (hệ Chất lượng cao ticng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 19.2 | |
56 | 7540101D | Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) | A00, B00; D07; D90 | 20.85 | |
57 | 7540205C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếngViệt) | A00; A01; D01; D90 | 17.9 | |
58 | 7540205D | Công nghệ may (hệ Đại trả) | A00; A01; D01; D90 | 20.2 | |
59 | 7549001D | Công nghệ chc biến lảm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
60 | 7580101D | Kiên trúc (hệ Đại trà) | V03; V04; V05; V06 | 18.6 | |
61 | 7580205D | Kỹ bongdaso con xảy dựng công trinh giao thông (hệ Đại trà) | A00; A01;D01;D90 | 16.35 | |
62 | 7580302D | Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 17.7 | |
63 | 7810202D | Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) | A00; A01;D01;D07 | 19.2 | |
64 | 7810502D | Kỷ bongdaso con nử công (hộ Đại trà) | A00; B00;D01;D07 | 16.7 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SPK-bongdaso mobile đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
Địa chỉ:1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hcmute.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 37222764; 38961333
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SPK-bongdaso mobile đại học Sư
SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso con TP.HCM