Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso v – Đại Học Thái Nguyên - DTS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục bongdaso v | C00, C04, C20 | 17 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00, C04, C20 | 17 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M06 | 18.5 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso v | D01 | 17.5 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20 | 17 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | A00, B00, C00 | 17 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso v | A00, A01, D01 | 17 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso v | A00, A01, D07 | 17.5 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 17 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hoá bongdaso v | A00, D07 | 17 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso v | B00, D08 | 17 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 17 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 17 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D10 | 17.5 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 17 | |
16 | 7140247 | Sư phạm khoa bongdaso v tự nhiên | A00, B00 | 17.5 | |
17 | 7310403 | Tâm lý bongdaso v giáo dục | C00, C04, C20 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTS - Trường đại bongdaso tructuyen (ĐH Thái
Địa chỉ:Số 20, đường Lương Ngọc Quyến, P.Quang Trung - TP.Thái Nguyên
Website chính: https://tnue.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DTS - Trường đại bongdaso tructuyen
DTS - Trường đại bongdaso v (ĐH Thái Nguyên)