Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso ìno Đỏ - SDU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A09, C20, D01 | 15 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A09, C01, D01 | 15 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
4 | 7520216 | Kỷ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
10 | 7540101 | Cồng nghệ thực phẩm | A00, A09, B00, D01 | 14 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
11 | 7310630 | Việt Nam bongdaso ìno (Hướng dẫn Du lịh) | C00, C20, D01, D15 | 14 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 14 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D15, D66, D71 | 14 | Điểm chuẩn bongdaso ìno bạ: 18 điểm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SDU - Trường đại bongdaso ìno đỏ
Địa chỉ:Số 76, Nguyễn Thị Duệ, Thái bongdaso ìno 2, P. Sao Đỏ, TP.Chí Linh, tỉnh Hải Dương
Website chính: https://saodo.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 03203 882 402
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SDU - Trường đại bongdaso ìno
SDU - Trường đại bongdaso ìno đỏ