Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso com - SGD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C04 | 18.5 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 17.5 | |
3 | 7210205 | Thanh nhạc | N02 | 20.75 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) | D01 | 20.78 | Môn chính: Anh |
5 | 7310401 | Tâm lý bongdaso com | D01 | 18.5 | |
6 | 7310601 | Quốc tế bongdaso com | D01 | 18.45 | Môn chính: Anh |
7 | 7310630 | Việt Nam bongdaso com | C00 | 19.5 | |
8 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C04, D01 | 16.2 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 19.58 | Môn chính: Toán |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 18.58 | Môn chính: Toán |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 18.98 | Môn chính: Toán |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 19.98 | Môn chính: Toán |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 18.28 | Môn chính: Toán |
14 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 17.28 | Môn chính: Toán |
15 | 7340301 | Kế toán | D01 | 17.96 | Môn chính: Toán |
16 | 7340301 | Kế toán | C01 | 18.96 | Môn chính: Toán |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 19.29 | Môn chính: Văn |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 20.29 | Môn chính: Văn |
19 | 7380101 | Luật | D01 | 19.15 | Môn chính: Văn |
20 | 7380101 | Luật | C03 | 20.15 | Môn chính: Văn |
21 | 7440301 | Khoa bongdaso com môi trường | A00 | 15 | |
22 | 7440301 | Khoa bongdaso com môi trường | B00 | 16 | |
23 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 16.34 | Môn chính: Toán |
24 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 | 15.34 | Môn chính: Toán |
25 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 16.54 | Môn chính: Toán |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 18.29 | Môn chính: Toán |
27 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | A00, A01 | 16.53 | Môn chính: Toán |
28 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 18.2 | |
29 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 17.2 | |
30 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 16.3 | |
31 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 15.3 | |
32 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 15.1 | |
33 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 16.1 | |
34 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 16.3 | |
35 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 15.3 | |
36 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 16.65 | |
37 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 15.65 | |
38 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 22 | |
39 | 7140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso com | D01 | 19 | |
40 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C03, D01 | 18 | |
41 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso com | A00 | 21.29 | Môn chính: Toán |
42 | 7140209 | Sư phạm Toán bongdaso com | A01 | 20.29 | Môn chính: Toán |
43 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | 20.3 | Môn chính: Lý |
44 | 7140212 | Sư phạm Hoá bongdaso com | A00 | 20.66 | Môn chính: Hóa |
45 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso com | B00 | 18 | Môn chính: Sinh |
46 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 20.88 | Môn chính: Văn |
47 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 18.13 | Môn chính: Sử |
48 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04 | 20.38 | Môn chính: Địa |
49 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 20 | |
50 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 18 | |
51 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 20.95 | Môn chính: Anh |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SGD-Trường đại kết quả dữ liệu
Địa chỉ:273 An Dương Vương, phường 3, Quận 5, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Website chính: https://www.sgu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08)38352309
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP