Điểm chuẩn 2018 Đại mobile bongdaso Quốc Tế Hồng Bàng - HBU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M11 | 17 | |
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T07 | 14 | |
3 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D96; C00 | 14 | |
8 | 7310101 | Kinh tế: Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
10 | 7310612 | Trung Quốc mobile bongdaso | A01; C00; D01; D04 | 14 | |
11 | 7310613 | Nhật Bản mobile bongdaso | A01; C00; D01; D06 | 14 | |
12 | 7310614 | Hàn Quốc mobile bongdaso | A01; C00; D01; D78 | 14 | |
13 | 7310630 | Việt Nam mobile bongdaso | A01; C00; D01; D78 | 14 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 14 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
16 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
18 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
19 | 7440301 | Khoa mobile bongdaso môi trường | A00; A01; B00; D90 | 14 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
22 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
23 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 14 | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
25 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
26 | 7720201 | Dược mobile bongdaso | A00, B00, D90 | 16 | |
27 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90 | 14 | |
28 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90 | 18.5 | |
29 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y mobile bongdaso | A00; B00; D90 | 14 | |
30 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90 | 14 | |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 14 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
ETU - Trường Đại mobile bongdaso Hòa Bình
Địa chỉ:Số 8 Bùi Xuân Phái, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website chính: https://daihochoabinh.edu.vn/
Liên lạc:Hotline: 0247.109.9669 - 0981.969.288 - 086.570.4899 - 086.557.2899
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
ETU - Trường Đại bongdaso com
ETU - Trường Đại mobile bongdaso Hòa Bình