Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso con - DPQ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420203 | Sinh bongdaso con ứng dụng | B00, D09 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso con bạ: 16 điểm |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, D90 | 17 | Điểm trúng tuyển bongdaso con bạ: bongdaso con lực giỏi |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D78 | 17 | Điểm trúng tuyển bongdaso con bạ: bongdaso con lực giỏi |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D72, D96 | 17 | Điểm trúng tuyển bongdaso con bạ: bongdaso con lực giỏi |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D96 | 14 | Điểm trúng tuyển bongdaso con bạ: 16 điểm |
6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D90 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso con bạ: 16 điểm |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D72 | 14 | Điểm trúng tuyển bongdaso con bạ: 16 điểm |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D90 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso con bạ: 16 điểm |
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D90 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso con bạ: 16 điểm |
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D90 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso con bạ: 16 điểm |
11 | Hệ Cao đẳng | --- | |||
12 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (cao đẳng) | M00 | 15 | |
13 | 51140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso con (cao đẳng) | A00, A01, C00, D78 | 15 | |
14 | 51140209 | Sư phạm Toán bongdaso con (cao đẳng) | A00, A01, D90 | 15 | |
15 | 51140210 | Sư phạm Tin bongdaso con (cao đẳng) | A00, A01, D01, D72 | 15 | |
16 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (cao đẳng) | A00, A01, D90 | 15 | |
17 | 51140212 | Sư phạm Hoá bongdaso con (cao đẳng) | A00, B00, D90 | 15 | |
18 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng) | C00, D78 | 15 | |
19 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (cao đẳng) | C00, D78 | 15 | |
20 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (cao đẳng) | C00, D78 | 15 | |
21 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng) | N00 | 15 | |
22 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng) | D01, D72, D96 | 15 | |
23 | 42140201 | Sư phạm mầm non (trung cấp) | M00 | 13 | |
24 | 42140202 | Sư phạm tiểu bongdaso con (trung cấp) | A00, A01, C00, D78 | 13 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:509 Phan Đình Phùng, TP Quảng Ngãi
Website chính: https://pdu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 055.3713123
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP