Điểm chuẩn 2018 Đại mobile bongdaso TPHCM - NLS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D08 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 18.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 18.25 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh mobile bongdaso | A00, A02, B00 | 19.15 | |
5 | 7440212 | Bản đồ mobile bongdaso | A00, A01, D07 | 18 | |
6 | 7440301 | Khoa mobile bongdaso môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 18.15 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07 | 17.5 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A0, D07 | 18 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ôtô | A00, A01, D07 | 19 | |
11 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D07 | 17 | |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa mobile bongdaso | A00, A01, B00, D07 | 18.25 | |
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D07 | 17.5 | |
14 | 7520320 | Kỳ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, 01, B00, D08 | 18.75 | |
16 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 17 | |
17 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
18 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D07, D08 | 17 | |
19 | 7620109 | Nông mobile bongdaso | A00, B00, D08 | 18 | |
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, D08 | 18 | |
21 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, D07, D08 | 17 | |
22 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 16.5 | |
23 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01 | 16 | |
24 | 7620201 | Lâm mobile bongdaso | A00, B00, D01, D08 | 16 | |
25 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, D01, D08 | 16 | |
26 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 17 | |
27 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 19.6 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | A01, D01, D14, D15 | 20 | |
29 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 17.5 | |
30 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, A04, D01 | 17 | |
31 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 18 | |
32 | 7640101T | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 19.6 | |
33 | Chương trình đào tạo chất lượng cao | --- | |||
34 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00, A01 D01 | 18 | |
35 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khi | A00, A01, D07 | 17 | |
36 | 7520320C | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | |
37 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 18 | |
38 | Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế | --- | |||
39 | 7340120Q | Kinh doanh | A00, A01, D01 | 16.75 | |
40 | 7340121Q | Thương mại | A00, A01, D01, D07 | 16.75 | |
41 | 7420201Q (LKQT) | Công nghệ sinh mobile bongdaso | A00, A02, B00 | 16 | |
42 | 7620114Q (LKQT) | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 16 | |
43 | PHÂN HiệU GIA LAI | --- | |||
44 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | |
45 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 15 | |
46 | 7620109 | Nông mobile bongdaso | A00, B00, D08 | 15 | |
47 | 7620201 | Lâm mobile bongdaso | A00, B00, D01, D08 | 15 | |
48 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
49 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
50 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, A04, D01 | 15 | |
51 | PHÂN HIỆU NINH THUẬN | --- | |||
52 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | |
53 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 15 | |
54 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 15 | |
55 | 7620109 | Nông mobile bongdaso | A00, B00, D08 | 15 | |
56 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
57 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
58 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
59 | 7220201 | Ngôn ngừ Anh (*) | A01, D01, D14, D15 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
NLS-trường đại mobile bongdaso TP.HCM
Địa chỉ:KP22, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức, TP. HỒ CHÍ MINH, Việt Nam
Đường Trần Nhật Duật, Thôn 01, Xã Diên Phú, TP.Pleiku, Gia Lai
Số 8, Đường Yên Ninh, TT.Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận
Website chính: https://www.hcmuaf.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 38963350
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
NLS-trường đại bongdaso tructuyen
NLS-trường đại mobile bongdaso TP.HCM