Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso truc tuyen – Đại Học Thái Nguyên - DTN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340116 | Bất động sản | A00, A02, D10, D14 | 13 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | C04, D10 | 13 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
4 | 7440301 | Khoa bongdaso truc tuyen môi trường | C04, C17 | 13 | |
5 | 7440301 | Khoa bongdaso truc tuyen môi trường | A00; B00 | 13 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02, D01 | 13 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 13 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C04, D10 | 13 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 13 | |
10 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, C04, D10 | 13 | |
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, C04, D10 | 13 | |
12 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B02, C02 | 13 | |
13 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
14 | 7620110 | Khoa bongdaso truc tuyen cây trồng | B02 | 13 | |
15 | 7620110 | Khoa bongdaso truc tuyen cây trồng | A00; B00; C02 | 13 | |
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B02 | 13 | |
17 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
18 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B02 | 13 | |
19 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 13 | |
20 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B02 | 13 | |
21 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 13 | |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, B02, C02 | 13 | |
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A14, B03 | 13 | |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 13 | |
25 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 13 | |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A06, C00, C14, D14 | 13 | |
27 | 7850103 | Quản lý đất đai | A02, C13, D10 | 13 | |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 13 | |
29 | 7904492 | Khoa bongdaso truc tuyen & Quản lý môi trường (CTTT) | A00, A01, B04, D10 | 13 | |
30 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; D01 | 13 | |
31 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 13 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTN - Trường đại bongdaso truc tuyen (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ:Xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên
Website chính: https://tuaf.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DTN - Trường đại mobile bongdaso
DTN - Trường đại bongdaso truc tuyen (ĐH Thái Nguyên)