Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso dữ liệu Tất Thành - NTT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 77200101 | Y khoa | B00 | 20 | |
2 | 7720110 | Y bongdaso dữ liệu Dự phòng | B00 | 17 | |
3 | 7720201 | Dược bongdaso dữ liệu | A01, B00, D07 | 16 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A01, B00, D08 | 15 | |
5 | 7520403 | Vật lý Y khoa | A00, A01, A02, B00 | 15 | |
6 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00 | 15 | |
7 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso dữ liệu | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
8 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa bongdaso dữ liệu | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
9 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
10 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01 | 15 | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00, A01, C00, D01 | 16 | |
13 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uông | A00, A01, C00, D01 | 16 | |
14 | 7310630 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | C0, D01, D14, D15 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
18 | 7340404 | Quản trị Nhân lực | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
19 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
20 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
21 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô-tô | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
22 | 7510301 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
23 | 7520118 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D14, D15 | 15 | |
26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quôc | D01, D04, D14, D15 | 15 | |
27 | 7310608 | Đông phương bongdaso dữ liệu | D01, D04, D14, D15 | 15 | |
28 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00, H02, V00, V01 | 15 | |
29 | 7580101 | Kiến trúc | H00, H02, V00, V01 | 15 | |
30 | 7580108 | Thiết kế Nội thât | H00, H02, V00, V01 | 15 | |
31 | 7210208 | Piano | N00 | 15 | |
32 | 7210205 | Thanh nhạc | N01 | 15 | |
33 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình | N05 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Tất Thành (*)
Địa chỉ:300A Nguyễn Tất Thành, P.13, Quận 4, TP.HCM,
458 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Hưng, Q.7, TP.HCM,
331 Quốc lộ 1A, P. An Phú Đông, Q. 12, TP.HCM,
Đường D2 Khu Công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, TP.Thủ Đức, TP.HCM,
300A – Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, TP. HỒ CHÍ MINH
Website chính: https://ntt.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08)6.2619.423
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
NTT - Trường đại học bongdaso
NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Tất Thành (*)