Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso dữ liệu Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - QHF
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại bongdaso dữ liệu | --- | |||
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D78, D90 | 31.25 | |
3 | 7140232 | Sư phạm tiếng Nga | D01, D02, D78, D90 | 28.5 | |
4 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D78, D90 | 29.85 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01, D04, D78, D90 | 31.35 | |
6 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | D01, D05, D78, D90 | 27.75 | |
7 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01, D06, D78, D90 | 31.15 | |
8 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 31.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D90 | 31.85 | |
10 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D90 | 28.85 | |
11 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D90 | 30.25 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | D01, D04, D78, D90 | 32 | |
13 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung CLC | D01, D04, D78, D90 | 26 | |
14 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05, D78, D90 | 29.5 | |
15 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D78, D90 | 32.5 | |
16 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật CLC | D01, D06, D78, D90 | 26.5 | |
17 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 33 | |
18 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC | D01, D78, D90 | 28 | |
19 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01, D78, D90 | 27.6 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QHF - Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso ngữ (ĐHQG
Địa chỉ:Đường Phạm Văn Đồng – Quận Cầu Giấy – Hà Nội
Website chính: https://ulis.vnu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 37547269, 37548111
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QHF - Trường đại kết quả dữ liệu
QHF - Trường đại bongdaso dữ liệu ngữ (ĐHQG Hà Nội)