Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso dữ liệu Ngữ – Đại Học Huế - DHF
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 21 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D15, D44 | 17.15 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 18.5 | |
4 | 7310630 | Việt Nam bongdaso dữ liệu | D01, D14, D15 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 17 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D15, D42 | 15 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D15, D44 | 16.25 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 18.75 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D15, D43 | 18.75 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D15 | 20 | |
11 | 7310601 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01, D14, D15 | 17.25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DHF-Trường đại bongdaso dữ liệu Ngữ (ĐH Huế)
Địa chỉ:57 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Cựu, Quận Thuận Hoá, TP Huế
Website chính: https://huflis.edu.vn/vi/
Liên lạc:ĐT: (054) 3830 678
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DHF-Trường đại bongdaso dữ liệu Ngữ (ĐH Huế)