Điểm chuẩn 2018 Đại kết quả dữ liệu bongdaso Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) - DLS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | CƠ SỞ TẠI HÀ NỘI | --- | |||
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 14.5 | |
3 | 7310401 | Tâm lý kết quả dữ liệu bongdaso | C00 | 15 | |
4 | 7310401 | Tâm lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00, A01, D01 | 14.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14.25 | |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 14 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14.25 | |
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 14.25 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 14.5 | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 15 | |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 14.5 | |
12 | CƠ SỞ SƠN TÂY | --- | |||
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 14 | |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 14.5 | |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 14 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14 | |
17 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 14 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14 | |
19 | CƠ SỞ TP.HCM | --- | |||
20 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 14 | |
21 | 7310401 | Tâm lý kết quả dữ liệu bongdaso | C00 | 16 | |
22 | 7310401 | Tâm lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00, A01 D01 | 15.5 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 16 | |
24 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 14 | |
25 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15.5 | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 16.25 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 16 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 16 | |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 15.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.