Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso com Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) - LNH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00; A17; C15; D01 | --- | |
2 | 72908532 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (T. Việt) | A00; A16; B00; D01 | --- | |
3 | 72908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(T.Anh) | A00; A16; B00; D01 | --- | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | --- | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | --- | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; C16; C15; D01 | --- | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh bongdaso com | A00; A16; B00; D08 | --- | |
8 | 7420201A | Công nghệ sinh bongdaso com (Chất lượng cao) | A00; A16; B00; D08 | --- | |
9 | 7440301 | Khoa bongdaso com môi trường | A00; A16; B00; D01 | --- | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A16; B00; D01 | --- | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | --- | |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | --- | |
13 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A16; D01; D07 | --- | |
14 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | D96 | --- | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A16; D01 | --- | |
16 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D96 | --- | |
17 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) | A00; A16; D01 | --- | |
18 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A16, D01, D96 | --- | |
19 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | --- | |
20 | 7549001A | Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao) | A00; A16; D01; D07 | --- | |
21 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00; A17; C15; D01 | --- | |
22 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; A17; C15; D01 | --- | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; D01 | --- | |
24 | 7620102 | Khuyến nông | A00; A16; B00; D01 | --- | |
25 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D08 | --- | |
26 | 7620110 | Khoa bongdaso com cây trồng | A00; A16; B00; D01 | --- | |
27 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D01 | --- | |
28 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A16; C15; D01 | --- | |
29 | 7620201 | Lâm bongdaso com | A00; A16; B00; D01 | --- | |
30 | 7620201A | Lâm bongdaso com (CT đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A16; B00; D01 | --- | |
31 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A17; B00; D01 | --- | |
32 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | --- | |
33 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A16; B00; D01 | --- | |
34 | 7640101 | Thú y | A00; A16; B00; D08 | --- | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | --- | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | --- | |
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A16, B00, D01 | --- | |
38 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
LNH LNS LNA - Đại bongdaso com vn LÂM NGHIỆP
Địa chỉ:Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Tổ 4, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Website chính: https://vnuf.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: 02433.840440; 02433.840707
Fax: 02433.840063
Email:[email protected]; [email protected].
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
LNH LNS LNA - Đại bongdaso com
LNH LNS LNA - Đại bongdaso com LÂM NGHIỆP