Điểm chuẩn 2018 Đại trang bongdaso – Đại Học Huế - DHT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00, C19, D14 | 13 | |
2 | 7229001 | Triết trang bongdaso | C00, C19, C20 | 13 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, C14 | 13 | |
4 | 7229020 | Ngôn ngữ trang bongdaso | C00, C19, D14 | 13 | |
5 | 7229030 | Văn trang bongdaso | C00, C19, D14 | 13 | |
6 | 7310301 | Xã hội trang bongdaso | C00, D01, D15 | 13 | |
7 | 7310608 | Đông phương trang bongdaso | C00, C19, C14 | 13 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D15 | 13.75 | |
9 | 7420101 | Sinh trang bongdaso | A00, B00, D08 | 13 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh trang bongdaso | A00, B00, D08 | 13 | |
11 | 7440102 | Vật lí trang bongdaso | A00, A01 | 13 | |
12 | 7440112 | Hoá trang bongdaso | A00, B00, D07 | 13 | |
13 | 7440201 | Địa chất trang bongdaso | A00, B00, D07 | 13 | |
14 | 7440217 | Địa lí tự nhiên | A00, B00, D07 | 13 | |
15 | 7440301 | Khoa trang bongdaso môi trường | A00, B00, D07 | 13 | |
16 | 7460101 | Toán trang bongdaso | A00, A01 | 13 | |
17 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 13 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 13.5 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 13 | |
20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, B00, D07 | 13 | |
21 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00, B00, D07 | 13 | |
22 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 13 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14 | 13 | |
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D07 | 13 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DHT- Trường đại trang bongdaso(ĐH Huế)
Địa chỉ:
Website chính: https://husc.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (054) 3823 290
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DHT- Trường đại trang bongdaso(ĐH Huế)