Điểm chuẩn 2018 Đại bxh bongdaso Hồng Đức - HDT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | ĐH Sư phạm Toán (CLC) | A00, A01, A02, D07 | 24 | |
2 | 7140211 | ĐH Sư phạm Lý (CLC) | A00, A01, A02, C01 | 24 | |
3 | 7140217 | ĐH Sư phạm Văn (CLC) | C00, D01, C03, C04 | 24 | |
4 | 7140218 | ĐH Sư phạm Sư (CLC) | C00, C03, D14 | 24 | |
5 | 7140209 | ĐHSP Toán | A00, A01, A02, D07 | 17 | |
6 | 7140211 | ĐHSP Vật lý | A00, A01, A02, C01 | 17 | |
7 | 7140213 | ĐHSP Hóa bxh bongdaso | A00, B00, D07 | 17 | |
8 | 7140213 | ĐHSP Sinh bxh bongdaso | B00, D03, D08 | 17 | |
9 | 7140217 | ĐHSP Ngữ Văn | C00, D01, C03, C04 | 21 | |
10 | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | C00, C03, D14 | 21.5 | |
11 | 7140219 | ĐHSP Địa lý | A00, C00, C04, C20 | 17 | |
12 | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | A01, D01, D90, D96 | 17 | |
13 | 7140201 | ĐHGD Mầm non | M00 | 17 | |
14 | 7140202 | ĐHGD Tiểu bxh bongdaso | A00, C00, D01, M00 | 19.95 | |
15 | 7140206 | ĐHGD Thể chất | T00 | 17 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
16 | 5140209 | CĐSP Toán | A00, A01, A02, D07 | 15 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
17 | 5140211 | CĐSP Vật lý | A00, A01, A02, C01 | 15 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
18 | 5140213 | CĐSP Hóa bxh bongdaso | A00, B00, D07 | 15 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
19 | 5140213 | CĐSP Sinh bxh bongdaso | B00, D03, D08 | 15 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
20 | 5140217 | CĐSP Ngữ Văn | C00, D01, C03, C04 | 15 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
21 | 5140218 | CĐSP Lịch sử | C00, C03, D14 | 15 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
22 | 5140219 | CĐSP Địa lý | A00, C00, C04, C20 | 15 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
23 | 5140231 | CĐSP Tiếng Anh | A01, D01, D90, D96 | 15 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
24 | 5140201 | CĐGD Mầm non | M00 | 15 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
25 | 5140202 | CĐGD Tiểu bxh bongdaso | A00, C00, D01, M00 | 15 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
26 | 5140206 | CĐGD Thể chất | T00 | 15 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 khá trở lên |
27 | Các ngành đào tạo khác | --- | |||
28 | Bậc đại bxh bongdaso | 13 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 | ||
29 | Bậc đại bxh bongdaso ngành Nuôi trồng thủy sản, Kinh doanh Nông nghiệp | 17 | Điểm chuẩn bxh bongdaso bạ lấy 15 điểm và bxh bongdaso lực lớp 12 | ||
30 | Bậc cao đẳng | --- | Tốt nghiệp THPT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
HDT - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
Địa chỉ:565 Quang Trung - P. Đông Vệ - TP.Thanh Hóa
Website chính: https://hdu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (037) 3910.222; 3910.619; Fax: (037) 3910.475;
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
HDT - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
HDT - Đại bxh bongdaso Hồng Đức