bongdaso tructuyenĐiểm chuẩn 2018 Đại Học Hàng Hải - HHA
STT | Mã bongdaso tructuyen | Tên bongdaso tructuyen | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840104 | bongdaso tructuyen Kinh tế vận tải | --- | ||
2 | 7840104D401 | Chuyên bongdaso tructuyen Kinh tế vận tải biển | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
3 | 7840104D410 | Chuyên bongdaso tructuyen Kinh tế vận tải thủy | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
4 | 7840104D407 | Chuyên bongdaso tructuyen Logistics và chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
5 | 7340120 | bongdaso tructuyen Kinh doanh quốc tế | --- | ||
6 | 7340120D402 | Chuyên bongdaso tructuyen Kinh tế ngoại thương | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | |
7 | 7340101 | bongdaso tructuyen Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | --- | |
8 | 7340101D403 | Chuyên bongdaso tructuyen Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
9 | 7340101D404 | Chuyên bongdaso tructuyen Quản trị tài chính kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7340101D411 | Chuyên bongdaso tructuyen Quản trị tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
11 | 7380101 | bongdaso tructuyen Luật | --- | ||
12 | 7380101D120 | Chuyên bongdaso tructuyen Luật hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
13 | 7840106 | bongdaso tructuyen Khoa học Hàng hải | --- | ||
14 | 7840106D101 | Chuyên bongdaso tructuyen Điều khiển tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 14.5 | |
15 | 7840106D102 | Chuyên bongdaso tructuyen Khai thác máy tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
16 | 7520207 | bongdaso tructuyen Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00; A01; C01; D01 | --- | |
17 | 7520207D104 | Chuyên bongdaso tructuyen Điện tử viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
18 | 7520216 | bongdaso tructuyen Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | --- | ||
19 | 7520216D103 | Chuyên bongdaso tructuyen Điện tự động tàu thủy | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
20 | 7520216D105 | Chuyên bongdaso tructuyen Điện tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
21 | 7520216D121 | Chuyên bongdaso tructuyen Tự động hóa hệ thống điện | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
22 | 7520122 | bongdaso tructuyen Kỹ thuật tàu thủy | --- | ||
23 | 7520122D106 | Chuyên bongdaso tructuyen Máy tàu thủy | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
24 | 7520122D107 | Chuyên bongdaso tructuyen Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
25 | 7520122D108 | Chuyên bongdaso tructuyen Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
26 | 7520103 | bongdaso tructuyen Kỹ thuật cơ khí | --- | ||
27 | 7520103D128 | Chuyên bongdaso tructuyen Máy và tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
28 | 7520103D109 | Chuyên bongdaso tructuyen Máy và tự động hóa xếp dỡ | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
29 | 7520103D116 | Chuyên bongdaso tructuyen Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
30 | 7520103D117 | Chuyên bongdaso tructuyen Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
31 | 7520103D122 | Chuyên bongdaso tructuyen Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | |
32 | 7520103D123 | Chuyên bongdaso tructuyen Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
33 | 7580203 | bongdaso tructuyen Kỹ thuật công trình biển | --- | ||
34 | 7580203D110 | Chuyên bongdaso tructuyen Xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
35 | 7580203D111 | Chuyên bongdaso tructuyen Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
36 | 7580201 | bongdaso tructuyen Kỹ thuật công trình xây dựng | --- | ||
37 | 7580201D112 | Chuyên bongdaso tructuyen Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Toán, Văn, Vẽ Toán, Anh, Vẽ Toán, Lý, Vẽ Toán, Hóa, Vẽ (Vẽ MT hệ số 2) | 14 | |
38 | 7580201D127 | Chuyên bongdaso tructuyen Kiến trúc và nội thất | Toán, Văn, Vẽ Toán, Anh, Vẽ Toán, Lý, Vẽ Toán, Hóa, Vẽ (Vẽ MT hệ số 2) | 20 | |
39 | 7580205 | bongdaso tructuyen Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | --- | ||
40 | 7580205D113 | Chuyên bongdaso tructuyen Kỹ thuật cầu đường | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
41 | 7480201 | bongdaso tructuyen Công nghệ thông tin | --- | ||
42 | 7480201D114 | Chuyên bongdaso tructuyen Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
43 | 7480201D118 | Chuyên bongdaso tructuyen Công nghệ phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
44 | 7480201D119 | Chuyên bongdaso tructuyen Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
45 | 7520320 | bongdaso tructuyen Kỹ thuật môi trường | --- | ||
46 | 7520320D115 | Chuyên bongdaso tructuyen Kỹ thuật môi trường | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
47 | 7520320D126 | Chuyên bongdaso tructuyen Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
48 | 7220201 | bongdaso tructuyen Ngôn ngữ Anh | --- | ||
49 | 7220201D124 | Chuyên bongdaso tructuyen Tiếng Anh thương mại | D01; A01; D10; D14 (T.Anh hệ số 2) | 25 | |
50 | 7220201D125 | Chuyên bongdaso tructuyen Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D10; D14 (T.Anh hệ số 2) | 25.5 | |
51 | NHÓM CÁC CHUYÊN NGÀNH CHẤT LƯỢNG CAO | --- | |||
52 | 7520216 | bongdaso tructuyen Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | --- | ||
53 | 7520216H105 | Chuyên bongdaso tructuyen Điện tự động công nghiệp (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
54 | 7480201 | bongdaso tructuyen Công nghệ thông tin | --- | ||
55 | 7480201H114 | Chuyên bongdaso tructuyen Công nghệ thông tin (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
56 | 7840104 | bongdaso tructuyen Kinh tế vận tải | --- | ||
57 | 7840104H401 | Chuyên bongdaso tructuyen Kinh tế vận tải biển (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 14.5 | |
58 | 7340120 | bongdaso tructuyen Kinh doanh quốc tế | --- | ||
59 | 7340120H402 | Chuyên bongdaso tructuyen Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
60 | NHÓM CÁC CHUYÊN NGÀNH THUỘC CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN | --- | |||
61 | 7840104 | bongdaso tructuyen Kinh tế vận tải | --- | ||
62 | 7840104A408 | Chuyên bongdaso tructuyen Kinh tế Hàng hải | A01; D01; D07; D15 | 16 | |
63 | 7340120 | bongdaso tructuyen Kinh doanh quốc tế | --- | ||
64 | 7340120A409 | Chuyên bongdaso tructuyen Kinh doanh quốc tế và logistics | A01; D01; D07; D15 | 18.5 | |
65 | 52340101 | bongdaso tructuyen Quản trị kinh doanh | --- | ||
66 | 7340101A403 | Chuyên bongdaso tructuyen Quản lý kinh doanh và marketing | A01; D01; D07; D15 | 17.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso tructuyen nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
HHA - Đại học hàng hải Việt Nam
Địa chỉ:484 Lạch Tray, Kênh Dương, Lê Chân, TP Hải Phòng
Website chính: https://vimaru.edu.vn
Liên lạc:Tel: (84.31.) 3735 931 / 3829 109
031.3735.138/3729690/3851657;
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
HHA - Đại học hàng hải Việt Nam