Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso mobile Trì - VUI
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa bongdaso mobile | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ: 15 |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ: 15 |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ: 15 |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh bongdaso mobile | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ: 15 |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ: 15 |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện. Điện lữ | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ: 15 |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển. Tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ: 15 |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ: 15 |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ: 15 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ: 15 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, A00, A01, D14 | 13 | Điểm chuẩn bongdaso mobile bạ: 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Cơ sở Việt Trì: Số 9, đường Tiên Sơn, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Cơ sở Lâm Thao: xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
Website chính: https://vui.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0210)3827305; (0210)3848636
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP