Điểm chuẩn 2018 Đại bongdaso com - DDM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển bongdaso com bạ: 18 điểm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Phường Yên Thọ, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh
Website chính: https://qui.edu.vn/
Liên lạc: Điện thoại:0333.871.292
Email: [email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP