Điểm chuẩn 2018 Đại mobile bongdaso – Đại Học Đà Nẵng - DDK
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201 | Công nghệ sinh mobile bongdaso | A00, D07, B00 | 19.5 | |
2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, D07, B00 | 19.75 | |
3 | 7540101CLC | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) | A00, D07, B00 | 16 | |
4 | 7510701CLC | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00, D07 | 15 | |
5 | 7520301 | Kỹ thuật hóa mobile bongdaso | A00, D07 | 17 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 23 | |
7 | 7480201DT | Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù) | A00, A01 | 20 | |
8 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (CLC - ngoại ngữ Nhật) | A00, A01 | 20.6 | |
9 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01 | 19 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 20.75 | |
11 | 7520114CLC | Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) | A00, A01 | 15.5 | |
12 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực | A00, A01 | 19.75 | |
13 | 7520103CLC | Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC) | A00, A01 | 15 | |
14 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00, A01 | 15.3 | |
15 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 18.5 | |
16 | 7520115CLC | Kỹ thuật nhiệt (CLC) | A00, A01 | 15.05 | |
17 | 7520115 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 19.5 | |
18 | 7520115CLC | Kỹ thuật điện (CLC) | A00, A01 | 15.75 | |
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | A00, A01 | 21.5 | |
20 | 7520216CLC | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (CLC) | A00, A01 | 17.75 | |
21 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử & viễn thông | A00, A01 | 19.25 | |
22 | 7520207CLC | Kỹ thuật điện tử & viễn thông (CLC) | A00, A01 | 15.5 | |
23 | 7580101CLC | Kiến trúc (CLC) | V00,V01, V01 | 18.25 | |
24 | 7580201A | KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp | A00, A01 | 19 | |
25 | 7580201CLC | KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (CLC) | A00, A01 | 15.05 | |
26 | 7580201B | Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin mobile bongdaso xây dựng | A00, A01 | 15.1 | |
27 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00, A01 | 15.05 | |
28 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01 | 16.5 | |
29 | 7580205CLC | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) | A00, A01 | 23 | |
30 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00, A01 | 16.5 | |
31 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01 | 18.75 | |
32 | 7580301CLC | Kinh tế xây dựng (CLC) | A00, A01 | 15.05 | |
33 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, D07 | 18.5 | |
34 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, D07 | 16 | |
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | A00, D07 | 15.5 | |
36 | 7905206 | Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông | A01, D07 | 15.3 | |
37 | 7905216 | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | A01, D07 | 15.04 | |
38 | PFIEV | Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng | A01, D07 | 15.23 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DDK-Trường đại mobile bongdaso (ĐH Đà Nẵng)
Địa chỉ:54 Nguyễn Lương Bằng, Q. Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng
Website chính: https://dut.udn.vn/
Liên lạc:ĐT: (0511)3822041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DDK-Trường đại bongdaso con (ĐH
DDK-Trường đại mobile bongdaso (ĐH Đà Nẵng)