Điểm chuẩn 2017 Đại trang bongdaso Đô - TDD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; B00 | 15.5 | |
2 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; B00 | 15.5 | |
3 | 52220113 | Việt Nam trang bongdaso | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; C00 | 15.5 | |
4 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15 | 15.5 | |
5 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15.5 | |
6 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15.5 | |
7 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; C00 | 15.5 | |
8 | 52340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; C00 | 15.5 | |
9 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30 | 15.5 | |
10 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30 | 15.5 | |
11 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15.5 | |
12 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15.5 | |
13 | 52720401 | Dược trang bongdaso | A00; B00 | 15.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TDD - Trường đại bongdaso com vn Đô (*)
Địa chỉ:Km15 Kim Chung – Hoài Đức – Hà Nội
Website chính: https://thanhdo.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (04) 33861791 ; (0972583333; 0934598777; 0934078668)
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
TDD - Trường đại bongdaso com
TDD - Trường đại trang bongdaso Đô (*)