Điểm chuẩn 2017 Đại kết quả dữ liệu bongdaso TPHCM - SPS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
2 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 21.75 | |
3 | 52140202 | Giáo dục Tiểu kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; D01; D72 | 23.25 | |
4 | 52140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01; M00;C00; D08 | 22 | |
5 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01 | 22.5 | |
6 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | C19; D66 | 22.5 | |
7 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01 | 18.75 | |
8 | 52140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
9 | 52140209 | Sư phạm Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01 | 26.25 | |
10 | 52140210 | Sư phạm Tin kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; D90 | 19.25 | |
11 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01 | 25 | |
12 | 52140212 | Sư phạm Hóa kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07 | 26 | |
13 | 52140213 | Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | B00; D08 | 24.25 | |
14 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; D01; D78 | 25.25 | |
15 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14; C03; D09 | 24 | |
16 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10; D15 | 23.5 | |
17 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26 | |
18 | 52140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D02; D80 | 17.75 | |
19 | 52140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D78 | 17.75 | |
20 | 52140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01 | 19.5 | |
21 | 52140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D03 | 19.5 | |
22 | 52140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D03; D04; D06 | 21.25 | |
23 | 52220113 | Việt Nam kết quả dữ liệu bongdaso ( Chương trình đào tạo: Hướng dẫn viên du lịch | C00; D01; D14; D78 | 22.25 | |
24 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo: Tiếng Anh Thương mại, Biên, phiên dịch) | D01 | 24.5 | |
25 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D02; D80 | 15.5 | |
26 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D78 | 15.5 | |
27 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp (Chương trình đào tạo: Du lịch, Biên, phiên dịch) | D01; D03 | 16.5 | |
28 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 21.75 | |
29 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D01; D06 | 23 | |
30 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D03; D04 | 23 | |
31 | 52220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D01 | 23.25 | |
32 | 52220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D78; D96 | 23.25 | |
33 | 52220212 | Quốc tế kết quả dữ liệu bongdaso | D01; D14; D78 | 19.25 | |
34 | 52220330 | Văn kết quả dữ liệu bongdaso | C00; D01 | 17 | |
35 | 52220330 | Văn kết quả dữ liệu bongdaso | C03; D78 | 17 | |
36 | 52310401 | Tâm lý kết quả dữ liệu bongdaso | B00; C00; D01; D78 | 24.25 | |
37 | 52310403 | Tâm lý kết quả dữ liệu bongdaso giáo dục | A00; C00; D01; D78 | 21.5 | |
38 | 52310501 | Địa lý kết quả dữ liệu bongdaso (Chương trình đào tạo: Địa lý du lịch) | D10; D15 | 16 | |
39 | 52440102 | Vật lý kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01 | 15.5 | |
40 | 52440112 | Hóa kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; D07 | 20 | |
41 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 20.75 | |
42 | 52760101 | Công tác xã hội | A00; C00; D01; D78 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SPS Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso TP.HCM
Địa chỉ:280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh
222 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hcmue.edu.vn
Liên lạc:ĐT:(08)38300440
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SPS Trường đại bongdaso tructuyen
SPS Trường đại kết quả dữ liệu bongdaso TP.HCM