Điểm chuẩn 2017 Đại Học Sư Phạm Kỹ bongdaso ìno TPHCM - SPK
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140231D | Sư phạm Tiếng Anh (đã quy về thang 30) | D01, D96 | 25 | |
2 | 52210404D | Thiết kế thời trang (đã quy về thang 30) | V01, V02 | 20 | |
3 | 52220201D | Ngôn ngữ Anh (đã quy về thang 30) | D01, D96 | 24.75 | |
4 | 52340122D | Thương mại điện tử (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | |
5 | 52340301C | Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 18.75 | |
6 | 52340301D | Kế toán (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | |
7 | 52480105D | Kỹ bongdaso ìno dữ liệu (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
8 | 52480201A | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | |
9 | 52480201C | Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 | |
10 | 52480201D | Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25 | |
11 | 52510102A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 19.5 | |
12 | 52510102C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 20.25 | |
13 | 52510102D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno công trình xây dựng (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | |
14 | 52510201A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
15 | 52510201C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 | |
16 | 52510201D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ khí (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | |
17 | 52510202A | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
18 | 52510202C | Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | |
19 | 52510202D | Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | |
20 | 52510203A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
21 | 52510203C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | |
22 | 52510203D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno cơ điện tử (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | |
23 | 52510205A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 | |
24 | 52510205C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | |
25 | 52510205D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno ô tô (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25.5 | |
26 | 52510206C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
27 | 52510206D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno nhiệt (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | |
28 | 52510301A | Công Nghệ kỹ bongdaso ìno điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 20.25 | |
29 | 52510301C | Công Nghệ kỹ bongdaso ìno điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.25 | |
30 | 52510301D | Công Nghệ kỹ bongdaso ìno điện - điện tử (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25 | |
31 | 52510302A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 19 | |
32 | 52510302C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
33 | 52510302D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | |
34 | 52510303A | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, A01, D01, D90 | 21.75 | |
35 | 52510303C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | |
36 | 52510303D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 25 | |
37 | 52510304C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 21 | |
38 | 52510304D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno máy tính (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | |
39 | 52510401D | Công nghệ Kỹ bongdaso ìno Hóa học (hệ Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 25 | |
40 | 52510402D | Công nghệ vật liệu (hệ Đại trà) | A00, A01, D07, D90 | 21.75 | |
41 | 52510406C | Công nghệ kỹ bongdaso ìno môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 18 | |
42 | 52510406D | Công nghệ kỹ bongdaso ìno môi trường (hệ Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 21.5 | |
43 | 52510501C | Công nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 18.25 | |
44 | 52510501D | Công nghệ in (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | |
45 | 52510601C | Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 19.75 | |
46 | 52510601D | Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 24 | |
47 | 52510603D | Kỹ bongdaso ìno Công nghiệp (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | |
48 | 52510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | |
49 | 52520212D | Kỹ bongdaso ìno Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | |
50 | 52540101A | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) | A00, B00, D07, D90 | 20.5 | |
51 | 52540101C | Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, B00, D07, D90 | 21.75 | |
52 | 52540101D | Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) | A00, B00, D07, D90 | 25 | |
53 | 52540204C | Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) | A00, A01, D01, D90 | 19.75 | |
54 | 52540204D | Công nghệ may (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 24 | |
55 | 52540301D | Công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 18.5 | |
56 | 52580205D | Kỹ bongdaso ìno xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà) | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | |
57 | 52810501D | Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) | A00, B00, D01, D07 | 19.75 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SPK-bongdaso mobile đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM
Địa chỉ:1 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hcmute.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 37222764; 38961333
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SPK-bongdaso mobile đại học Sư
SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ bongdaso ìno TP.HCM