Điểm chuẩn 2017 Đại trang bongdaso Quy Nhơn - DQN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140114 | Quản lý giáo dục | 15.5 | ||
2 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | 21.25 | ||
3 | 52140202 | Giáo dục Tiểu trang bongdaso | 24.25 | ||
4 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | 21.5 | ||
5 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | 18.5 | ||
6 | 52140209 | Sư phạm Toán trang bongdaso | 22.5 | ||
7 | 52140210 | Sư phạm Tin trang bongdaso | 15.5 | ||
8 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | 19.25 | ||
9 | 52140212 | Sư phạm Hoá trang bongdaso | 21.25 | ||
10 | 52140213 | Sư phạm Sinh trang bongdaso | 17 | ||
11 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 23 | ||
12 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 21.25 | ||
13 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | 21.25 | ||
14 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 22.5 | ||
15 | 52220113 | Việt Nam trang bongdaso | 15.5 | ||
16 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 15.5 | ||
17 | 52220310 | Lịch sử | 23.75 | ||
18 | 52220330 | Văn trang bongdaso | 15.5 | ||
19 | 52310101 | Kinh tế | 15.5 | ||
20 | 52310205 | Quản lí nhà nước | 15.5 | ||
21 | 52310403 | Tâm lý trang bongdaso giáo dục | 15.5 | ||
22 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 15.5 | ||
23 | 52340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15.5 | ||
24 | 52340301 | Kế loán | 15.5 | ||
25 | 52380101 | Luật | 15.5 | ||
26 | 52420101 | Sinh trang bongdaso | 23 | ||
27 | 52440102 | Vật lý trang bongdaso | 20 | ||
28 | 52440112 | Hoá trang bongdaso | 21.25 | ||
29 | 52440217 | Địa lý tự nhiên. | 21 | ||
30 | 52460101 | Toán trang bongdaso | 22.5 | ||
31 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 15.5 | ||
32 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 15.5 | ||
33 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá trang bongdaso | 15.5 | ||
34 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | 15.5 | ||
35 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 15.5 | ||
36 | 52620109 | Nông trang bongdaso | 15.5 | ||
37 | 52760101 | Công tác xã hội | 15.5 | ||
38 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 15.5 | ||
39 | 52850103 | Quản lý đất đai | 15.5 | ||
40 | 52140114 | Quản lý giáo dục | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
41 | 52220113 | Viêt Nam trang bongdaso | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
42 | 52220310 | Lich sử | 25 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
43 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
44 | 52220330 | Văn trang bongdaso | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
45 | 52310101 | Kinh tế | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
46 | 52340301 | Kế toán | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
47 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
48 | 52310403 | Tâm lý trang bongdaso giáo dục | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
49 | 52760101 | Công tác xã hội | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
50 | 52310205 | Quản lý nhà nước | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
51 | 52440217 | Địa lý tự nhiên | 22 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
52 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
53 | 52850103 | Quản lý đất đai | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
54 | 52420101 | Sinh trang bongdaso | 25 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
55 | 52620109 | Nông trang bongdaso | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
56 | 52440102 | Vật lý trang bongdaso | 24 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
57 | 52440112 | Hoá trang bongdaso | 26 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
58 | 52460101 | Toán trang bongdaso | 25 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
59 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
60 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
61 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá trang bongdaso | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
62 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện từ | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
63 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
64 | 52340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ | |
65 | 52380101 | Luật | 18 | Xét tuyển theo trang bongdaso bạ |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DQN-Trường đại trang bongdaso Quy Nhơn
Địa chỉ:170 An Dương Vương, TP.Quy Nhơn
Website chính: https://qnu.edu.vn/
Liên lạc: [email protected] - [email protected] -
[email protected]
(84-256) 3846156; Fax: (84-256) 3846089
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DQN-Trường đại trang bongdaso Quy Nhơn