Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso nét - DPQ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo Đại bongdaso nét | --- | |||
2 | 52140210 | Sư phạm Tin bongdaso nét | A00; A01; D01; D72 | 15.5 | Xét bongdaso nét bạ 18 điểm |
3 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | 15.5 | Xét bongdaso nét bạ 18 điểm |
4 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78 | 15.5 | Xét bongdaso nét bạ 18 điểm |
5 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 15.5 | Xét bongdaso nét bạ 18 điểm |
6 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15.5 | Xét bongdaso nét bạ 18 điểm |
7 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D72 | 15.5 | Xét bongdaso nét bạ 18 điểm |
8 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D90 | 15.5 | Xét bongdaso nét bạ 18 điểm |
9 | Các ngành đào tạo Cao đẳng | --- | |||
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 16 | Xét bongdaso nét bạ 22.27 điểm |
11 | 51140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso nét. | A00; A01; C00; D78 | 16.25 | Xét bongdaso nét bạ 23.8 điểm |
12 | 51140209 | Sư phạm Toán bongdaso nét. | A00; A01; D90 | 10 | Xét bongdaso nét bạ 10 điểm |
13 | 51140210 | Sư phạm Tin bongdaso nét. | A00; A01; D01; D72 | 10 | Xét bongdaso nét bạ 10 điểm |
14 | 51140211 | Sư phạm Vật lý. | A00; A01; D90 | 10 | Xét bongdaso nét bạ 10 điểm |
15 | 51140212 | Sư phạm Hóa bongdaso nét. | A00; B00; D90 | 10 | Xét bongdaso nét bạ 10 điểm |
16 | 51140213 | Sư phạm Sinh bongdaso nét. | B00; D90 | 10 | Xét bongdaso nét bạ 10 điểm |
17 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn. | C00; D78 | 10 | Xét bongdaso nét bạ 10 điểm |
18 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | C00; D78 | 10 | Xét bongdaso nét bạ 10 điểm |
19 | 51140219 | Sư phạm Địa lý. | C00; D78 | 10 | Xét bongdaso nét bạ 10 điểm |
20 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | N00 | 19.75 | Xét bongdaso nét bạ 28.37 điểm |
21 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D72; D96 | 10 | Xét bongdaso nét bạ 10 điểm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:509 Phan Đình Phùng, TP Quảng Ngãi
Website chính: https://pdu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 055.3713123
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP