Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso com vn Nông Lâm – Đại bongdaso com vn Thái Nguyên - DTN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52420201 | Công nghệ sinh bongdaso com vn | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
2 | 52440301 | Khoa bongdaso com vn môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
3 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
4 | 52515406 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
5 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
6 | 52620102 | Khuyến nông | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
7 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
8 | 52620110 | Khoa bongdaso com vn cây trồng | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
9 | 52620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
10 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
11 | 52620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
12 | 52620201 | Lâm nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
13 | 52620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
14 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
15 | 52640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 40, bongdaso com vn lực khá trở lên |
16 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
17 | 52850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
18 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
19 | 52904429 | Khoa bongdaso com vn và quản lý môi trường (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
20 | 52905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 bongdaso com vn kỳ lớp 12: 36, bongdaso com vn lực khá trở lên |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTN - Trường đại bongdaso com vn nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ:Xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên
Website chính: https://tuaf.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DTN - Trường đại mobile bongdaso
DTN - Trường đại bongdaso com vn nông lâm (ĐH Thái Nguyên)