Điểm chuẩn 2017 Đại kết quả dữ liệu bongdaso Kinh Tế -Tài Chính TPHCM - KTC
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
2 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
3 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
4 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 21 | |
5 | 52340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
6 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 21 | |
7 | 52340199 | Thương mại điện tử* | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
8 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
9 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
10 | 52340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
11 | 52360708 | Quan hệ công chúng. | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
12 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 20 | |
13 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
14 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D15; C00 | 16 | |
15 | 52310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D15; C00 | 16 | |
16 | 52380108 | Luật quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.