Điểm chuẩn 2017 Đại bxh bongdaso - DKK
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 18.25 | |
2 | 52540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 15.75 | |
3 | 52540204 | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 20.25 | |
4 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 19.25 | |
5 | 52510303 | Công nghệ kỹ bxh bongdaso điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
6 | 52510301 | Công nghệ kỹ bxh bongdaso điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
7 | 52510302 | Công nghệ kỹ bxh bongdaso điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
8 | 52510201 | Công nghệ kỹ bxh bongdaso cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
9 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
10 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
11 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
12 | 52340121 | Kinh doanh thương mại | 15.75 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Số 456 Minh Khai, P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội
Số 218 Đường Lĩnh Nam, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Số 353 Trần Hưng Đạo, P.Cửa Bắc, TP.Nam Định
Khu xưởng Thực hành: Phường Mỹ Xá, TP.Nam Định
Website chính: https://uneti.edu.vn/
Liên lạc:TP Hà Nội, ĐT: (04)36331854
Nam Định - ĐT: (0350)3842747
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP