Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso nét Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - QHT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52460101 | Toán bongdaso nét | 18.75 | ||
2 | Thí điểm | Toán – Tin ứng dụng | 18.75 | ||
3 | 52460115 | Toán cơ | 19.75 | ||
4 | 52480105 | Máy tính và khoa bongdaso nét thông tin | 21.75 | ||
5 | 52440102 | Vật lí bongdaso nét | 17.5 | ||
6 | 52430122 | Khoa bongdaso nét vật liệu | 17.25 | ||
7 | 52520403 | Công nghệ hạt nhân | 17.5 | ||
8 | 52440221 | Khí tượng bongdaso nét | 18.5 | ||
9 | 52440224 | Thủy văn | 17.75 | ||
10 | 52440228 | Hải dương bongdaso nét | 17.75 | ||
11 | 52440112 | Hoá bongdaso nét | 19.75 | ||
12 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso nét | 21 | ||
13 | 52720403 | Hoá dược | 24 | ||
14 | 52510401 CLC | Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso nét (CTĐT CLC TT23) | 17.25 | ||
15 | 52440217 | Địa lí tự nhiên | 17 | ||
16 | 52850103 | Quản lý đất đai | 17.5 | ||
17 | 52440201 | Địa chất bongdaso nét | 17 | ||
18 | 52520501 | Kỹ thuật địa chất | 18 | ||
19 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 17.75 | ||
20 | 52420101 | Sinh bongdaso nét | 18 | ||
21 | 52420201 | Công nghệ sinh bongdaso nét | 23.5 | ||
22 | 52420201 CLC | Công nghệ sinh bongdaso nét (CTĐT CLC TT23) | 21.75 | ||
23 | 52440301 | Khoa bongdaso nét môi trường | 17.5 | ||
24 | 52440306 | Khoa bongdaso nét đất | 20.75 | ||
25 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 17.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QHT - Trường đại bongdaso nét học tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
Địa chỉ:334 Đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
Website chính: www.hus.vnu.edu.vn
Liên lạc:ĐT: (04) 38583795
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QHT - Trường đại trang bongdaso
QHT - Trường đại bongdaso nét học tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)