Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso con – Đại Học Thái Nguyên - DTZ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 15.5 | |
2 | 52220310 | Lịch sử | C00; C03; C04; D01 | 15.5 | |
3 | 52220330 | Văn bongdaso con | C00; C03; C04; D01 | 15.5 | |
4 | 52320101 | Báo chí | C00; C03; C04; D01 | 15.5 | |
5 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01 | 15.5 | |
6 | 52340401 | Khoa bongdaso con quản lý | A01; C00; D01; D07 | 15.5 | |
7 | 52380101 | Luật | A01; C00; D01; D07 | 16.5 | |
8 | 52420101 | Sinh bongdaso con | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | |
9 | 52420201 | Công nghệ sinh bongdaso con | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | |
10 | 52440102 | Vật lý bongdaso con | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
11 | 52440112 | Hóa bongdaso con | A00; B00; D01; D07 | 15.5 | |
12 | 52440217 | Địa lý tự nhiên | B00; C00; C04; D01 | 15.5 | |
13 | 52440301 | Khoa bongdaso con môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15.5 | |
14 | 52460101 | Toán bongdaso con | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
15 | 52460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
16 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso con | A00; B00; D01; D07 | 15.5 | |
17 | 52720403 | Hóa dược | A00; B00; D01; D07 | 15.5 | |
18 | 52760101 | Công tác xã hội | C00; C01; C03; D01 | 15.5 | |
19 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTZ - Trường đại bongdaso tructuyen (ĐH Thái N
Địa chỉ:Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Website chính: https://tnus.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DTZ - Trường đại bongdaso tructuyen
DTZ - Trường đại bongdaso con (ĐH Thái Nguyên)