Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso tructuyen – Đại Học Huế - DHT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220104 | Hán - Nôm | 14.25 | ||
2 | 52220213 | Đông phương bongdaso tructuyen | 14.25 | ||
3 | 52220301 | Triết bongdaso tructuyen | 16.5 | ||
4 | 52220310 | Lịch sử | 14.25 | ||
5 | 52220320 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | 14.25 | ||
6 | 52220330 | Văn bongdaso tructuyen | 14.25 | ||
7 | 52310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | 14.25 | ||
8 | 52320101 | Báo chí | 18 | ||
9 | 52420101 | Sinh bongdaso tructuyen | 14.25 | ||
10 | 52420201 | Công nghệ sinh bongdaso tructuyen | 15 | ||
11 | 52440102 | Vật lí bongdaso tructuyen | 14.25 | ||
12 | 52440112 | Hoá bongdaso tructuyen | 14.25 | ||
13 | 52440201 | Địa chất bongdaso tructuyen | 14.25 | ||
14 | 52440217 | Địa lí tự nhiên | 14.25 | ||
15 | 52440301 | Khoa bongdaso tructuyen môi trường | 15.5 | ||
16 | 52460101 | Toán bongdaso tructuyen | 14.25 | ||
17 | 52460112 | Toán ứng dụng | 14.25 | ||
18 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
19 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 14.25 | ||
20 | 52520501 | Kỹ thuật địa chất | 14.25 | ||
21 | 52520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | 14.25 | ||
22 | 52580102 | Kiến trúc | 13.5 | ||
23 | 52760101 | Công tác xã hội | 15 | ||
24 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 13.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DHT- Trường đại bongdaso tructuyen(ĐH Huế)
Địa chỉ:
Website chính: https://husc.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (054) 3823 290
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DHT- Trường đại bongdaso tructuyen(ĐH Huế)