Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso v - UKH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 15.5 | |
2 | 52140209_1 | Sư phạm Toán học (TS hộ khẩu ngoài bongdaso v) | A00; A01; B00; D07 | 16.75 | |
3 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
4 | 52140211_1 | Sư phạm Vật lý (TS hộ khẩu ngoài bongdaso v) | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
5 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 16.75 | |
6 | 52140217_1 | Sư phạm Ngữ văn (TS hộ khẩu ngoài bongdaso v) | C00; D01; D14; D15 | 20.25 | |
7 | 52220113 | Việt Nam học | A01; D01; D14; D15 | 16.5 | |
8 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 19.25 | |
9 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 17.75 | |
10 | 52420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
11 | 52440112 | Hóa học | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; B00; C00; D01 | 18 | |
13 | 51140212 | Sư phạm Hóa học. | A00; A01; B00; D07 | 10.25 | |
14 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D14; D15 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Số 01 Nguyễn Chánh, phường Lộc Thọ, TP.Nha Trang, bongdaso v.
Số 52 Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh Hải, TP.Nha Trang, bongdaso v.
Website chính: https://ukh.edu.vn/
Liên lạc:Điện thoại: 058 3523 812
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP