Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso com Hồng Đức - HDT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
2 | 52140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso com | A00; C00; D01; M00 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
3 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 15.5 | xét theo họ bạ các môn bongdaso com được tính gồm 2 môn thuộctổ hợp xét tuyển và điểm thi năng khiếu |
4 | 52140209 | Sư phạm Toán bongdaso com | A00; A01; A02; D07 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
5 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
6 | 52140212 | Sư phạm Hóa bongdaso com | A00; B00; D07 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
7 | 52140213 | Sư phạm Sinh bongdaso com | B00; B03; D08 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
8 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; D01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
9 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C10; C12; D01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
10 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; C04; C20 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
11 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D90; D96 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
12 | 52220113 | Việt Nam bongdaso com | C00; C14; C19; D01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
13 | 52310101 | Kinh tế | A00; C01; C02; D01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
14 | 52310301 | Xã hội bongdaso com | C00; C14; C19; D01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
15 | 52310401 | Tâm lý bongdaso com | A00; C00; C14; D01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
16 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; C02; D01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
17 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; C01; C02; D01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
18 | 52340301 | Kế toán | A00; C01; C02; D01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
19 | 52380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
20 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
21 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
22 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; B00 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
23 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
24 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; B00; B03; D08 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
25 | 52620109 | Nông bongdaso com | A00; B00; B03; D08 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
26 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B03; D08 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
27 | 52620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
28 | 52620201 | Lâm nghiệp | A00; B00; B03; D08 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
29 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B03; D08 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
30 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; C00; C04; C09 | 15.5 | Xét theo bongdaso com bạ có điểm môn bongdaso com thuộc tổ hợp môn xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10) |
31 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | --- | Tốt nghiệp THPT |
32 | 51140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso com. | A00; D01; M00 | --- | Tốt nghiệp THPT |
33 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01 | --- | Tốt nghiệp THPT |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
HDT - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
Địa chỉ:565 Quang Trung - P. Đông Vệ - TP.Thanh Hóa
Website chính: https://hdu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (037) 3910.222; 3910.619; Fax: (037) 3910.475;
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
HDT - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
HDT - Đại bongdaso com Hồng Đức