Điểm chuẩn 2017 Đại bxh bongdaso Hoa Sen - DTH

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 21.75 Thang điểm 40
2 52310401 Tâm lý bxh bongdaso A01; D01; D08; D09 16
3 5234 Nhóm ngành bxh bongdaso trị - bxh bongdaso lý (Gồm 4 ngành: bxh bongdaso trị kinh doanh; bxh bongdaso trị nhân lực; Hệ thống thông tin bxh bongdaso lý; bxh bongdaso trị văn phòng) A00; A01; D01; D03; D09 16
4 52340103 bxh bongdaso trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D03; D09 16
5 52340107 bxh bongdaso trị khách sạn A00; A01; D01; D03; D09 16
6 52340109 bxh bongdaso trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D03; D09 16
7 52340115 Marketing A00; A01; D01; D03; D09 16
8 52340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D03; D09 16
9 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D03; D09 16
10 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D03; D09 16
11 52340409 bxh bongdaso trị công nghệ truyền thông* A00; A01; D01; D03; D09 16
12 52460112 Toán ứng dụng A00; A01; D01; D03; D07 21.75 Thang điểm 40
13 5248 Nhóm ngành Công nghệ thông tin và truyền thông (Gồm 4 ngành: Truyền thông và mạng máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin bxh bongdaso lý) A00; A01; D01; D03; D07 16
14 5285 Nhóm ngành Môi trường(Gồm 2 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; bxh bongdaso lý tài nguyên và môi trường) A00; B00; D07; D08 16
15 52540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D08 16

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.