Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso com vn - DKT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
2 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
3 | 52310201 | Chính trị bongdaso com vn | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
5 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
6 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
7 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
8 | 52340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
9 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
10 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
11 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
12 | 52620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 15.5 | Xét bongdaso com vn bạ điểm trung bình chung 6 điểm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Khu Đô thị phía Nam - Thành phố Hải Dương (Xã Liên Hồng - TP.Hải Dương - Tỉnh Hải Dương)
Số 42 Nguyễn Thị Duệ - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Tỉnh Hải Dương
Đường Trần Ích Phát - Khu 8 - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Tỉnh Hải Dương
Website chính: https://uhd.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0320). 3866258; (0320). 3864455.
Fax: (0320).3861249
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP