Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso ìno ( Cơ sở Phía Nam) - GSA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52310101 | Kinh tế | A00 | 17.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 17.3; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.55; Điểm Toán: 6.8; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
2 | 52310101 | Kinh tế | A01 | 17.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 17.3; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.55; Điểm Toán: 6.8; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
3 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 19 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 18.9; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.90; Điểm Toán: 6.4; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 19 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 18.9; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.90; Điểm Toán: 6.4; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
5 | 52340301 | Kế toán | A00 | 18.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 18.15; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.40; Điểm Toán: 5.4; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
6 | 52340301 | Kế toán | A01 | 18.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 18.15; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.40; Điểm Toán: 5.4; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
7 | 52480201 | Công nghệ bongdaso ìno tin | A00 | 20 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 20.00; Điểm Toán + Điểm Lý : 13.20; Điểm Toán: 6.2; Thứ tự nguyện vọng: 2 |
8 | 52480201 | Công nghệ bongdaso ìno tin | A01 | 20 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 20.00; Điểm Toán + Điểm Lý : 13.20; Điểm Toán: 6.2; Thứ tự nguyện vọng: 2 |
9 | 52520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 19.75 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 19.85; Điểm Toán + Điểm Lý : 12.10 Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 1 |
10 | 52520103 | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 19.75 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 19.85; Điểm Toán + Điểm Lý : 12.10 Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 1 |
11 | 52520201 | Kỹ thuật điện - điện tử | A00 | 19.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 19.4; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.6 Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
12 | 52520201 | Kỹ thuật điện - điện tử | A01 | 19.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 19.4; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.6 Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
13 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền bongdaso ìno | A00 | 17.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 17.3; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.05; Điểm Toán: 6.8; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
14 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền bongdaso ìno | A01 | 17.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 17.3; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.05; Điểm Toán: 6.8; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
15 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 20 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 20.10; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.60; Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
16 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 20 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 20.10; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.60; Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
17 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 | 15.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 15.45; Điểm Toán + Điểm Lý : 9.70; Điểm Toán: 4.20; Thứ tự nguyện vọng: 2 |
18 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | A01 | 15.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 15.45; Điểm Toán + Điểm Lý : 9.70; Điểm Toán: 4.20; Thứ tự nguyện vọng: 2 |
19 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao bongdaso ìno | A00 | 15.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 15.40; Điểm Toán + Điểm Lý : 8.30; Điểm Toán: 4.80; Thứ tự nguyện vọng: 2 |
20 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao bongdaso ìno | A01 | 15.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 15.40; Điểm Toán + Điểm Lý : 8.30; Điểm Toán: 4.80; Thứ tự nguyện vọng: 2 |
21 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 17 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 17.10; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.85; Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 2 |
22 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 17 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 17.10; Điểm Toán + Điểm Lý : 11.85; Điểm Toán: 6.6; Thứ tự nguyện vọng: 2 |
23 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00 | 15.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 15.40; Điểm Toán + Điểm Lý : 10.90; Điểm Toán: 6.4; Thứ tự nguyện vọng: 6 |
24 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A01 | 15.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 15.40; Điểm Toán + Điểm Lý : 10.90; Điểm Toán: 6.4; Thứ tự nguyện vọng: 6 |
25 | 52840101 | Khai thác bongdaso ìno | A00 | 20.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 20; Điểm Toán + Điểm Lý : 13.75; Điểm Toán: 8.00; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
26 | 52840101 | Khai thác bongdaso ìno | A01 | 20.25 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 20; Điểm Toán + Điểm Lý : 13.75; Điểm Toán: 8.00; Thứ tự nguyện vọng: 4 |
27 | 52840104 | Kinh tế bongdaso ìno | A00 | 18.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 18.4; Điểm Toán + Điểm Lý : 12.60; Điểm Toán: 6.60; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
28 | 52840104 | Kinh tế bongdaso ìno | A01 | 18.5 | Điểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 18.4; Điểm Toán + Điểm Lý : 12.60; Điểm Toán: 6.60; Thứ tự nguyện vọng: 3 |
bongdaso ìno tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có bongdaso ìno tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
bongdaso ìno tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
GSA-Trường đại bongdaso tructuyen Tải - cơ sở II
Địa chỉ:450-451 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh
Website chính: https://utc2.edu.vn/
Liên lạc:(028).3896.2819
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
GSA-Trường đại bongdaso tructuyen
GSA-Trường đại bongdaso ìno - cơ sở II phía nam