Điểm chuẩn 2017 Đại bongdaso v - TDL
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140209 | Sư phạm Toán bongdaso v | 23 | ||
2 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | 18.5 | ||
3 | 52140212 | Sư phạm Hóa bongdaso v | 17 | ||
4 | 52140213 | Sư phạm Sinh bongdaso v | 16.5 | ||
5 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | 21 | ||
6 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | 17 | ||
7 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 22.5 | ||
8 | 52220113 | Việt Nam bongdaso v | 15.5 | ||
9 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | 17 | ||
10 | 52220212 | Quốc tế bongdaso v | 15.5 | ||
11 | 52220213 | Đông phương bongdaso v | 18.5 | ||
12 | 52220310 | Lịch sử | 15.5 | ||
13 | 52220330 | Văn bongdaso v | 15.5 | ||
14 | 52220340 | Văn hóa bongdaso v | 15.5 | ||
15 | 52310301 | Xã hội bongdaso v | 15.5 | ||
16 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | 17 | ||
17 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19 | ||
18 | 52340301 | Kế toán | 15.5 | ||
19 | 52380101 | Luật | 19 | ||
20 | 52420101 | Sinh bongdaso v | 15.5 | ||
21 | 52420201 | Công nghệ sinh bongdaso v | 15.5 | ||
22 | 52440102 | Vật lý bongdaso v | 15.5 | ||
23 | 52440112 | Hóa bongdaso v | 15.5 | ||
24 | 52440301 | Khoa bongdaso v môi trường | 15.5 | ||
25 | 52460101 | Toán bongdaso v | 15.5 | ||
26 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 15.5 | ||
27 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 15.5 | ||
28 | 52520402 | Kỹ thuật hạt nhân | 17 | ||
29 | 52540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 15.5 | ||
30 | 52620109 | Nông bongdaso v | 15.5 | ||
31 | 52760101 | Công tác xã hội | 15.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:1 Phù Đổng Thiên Vương - P8 - TP.Đà Lạt
Website chính: https://dlu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (063)3822246
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP