Điểm chuẩn 2017 Đại mobile bongdaso - DCN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01 | 21.5 | Điểm Toán = 8.6; TTNV <= 4 |
2 | 52220113 | Việt Nam mobile bongdaso | C00; D01; D14 | 21.75 | Điểm Ngữ văn =6.75; TTNV <= 3 |
3 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22 | Điểm Tiếng Anh = 7.4; TTNV <= 2 |
4 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 21.25 | |
5 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.75 | Điểm Toán = 6.2; TTNV <= 7 |
6 | 52340101_CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01 | 18.25 | Điểm toán =5.8; TTNV=1 |
7 | 52340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 22 | Điểm Toán = 6.4; TTNV <= 5 |
8 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 19.25 | Điểm Toán = 7; TTNV <= 6 |
9 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 20.25 | Điểm Toán = 7.2; TTNV <= 3 |
10 | 52340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 20.25 | Điểm Toán = 6.8; TTNV <= 4 |
11 | 52340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 20.75 | Điểm Toán = 6.6; TTNV = 1 |
12 | 52340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 19.25 | Điểm Toán = 5.8; TTNV <= 3 |
13 | 52480101 | Khoa mobile bongdaso máy tính | A00;A01 | 20.5 | Điểm Toán = 6.8; TTNV <= 2 |
14 | 52480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01 | 20.25 | Điểm Toán = 7.6; TTNV = 1 |
15 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 21.5 | Điểm Toán =7; TTNV<=3 |
16 | 52480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 20 | Điểm Toán =7.6; TTNV<=4 |
17 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 23 | Điểm Toán =8, TTNV<=3 |
18 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 22.25 | Điểm Toán =7.2, TTNV<=6 |
19 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 24 | Điểm Toán =7.4, TTNV<=3 |
20 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 22.5 | Điểm toán =6.8, TTNV= 1 |
21 | 52510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 19.25 | Điểm Toán=8.4; TTNV<=3 |
22 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 22.25 | Điểm toán =7.6; TTNV<=3 |
23 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 20.25 | Điểm toán=7; TTNV<=4 |
24 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 24 | Điểm toán=8.2; TTNV<=3 |
25 | 52510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 20.25 | Điểm toán=6.4, TTNV=1 |
26 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa mobile bongdaso | A00; B00; D07 | 17 | Điểm toán=4.8, TTNV<=5 |
27 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 17 | Điểm toán =5.6, TTNV<=2 |
28 | 52540204 | Công nghệ may | A00; A01; D01 | 22.75 | Điểm toán=8.2; TTNV<=3; TTNV<=3 |
29 | 52340101_QT | Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) | A00; A01; D01 | 18.25 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán =6.20; Tiêu chí phụ 2: TTNV<=3 |
30 | 52480101_QT | Khoa mobile bongdaso máy tính (LK với ĐH Frostburg ) | A00; A01 | 16.5 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán =5.60; Tiêu chí phụ 2: TTNV<=2 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:Số 298 đường Cầu Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Phường Tây Tựu, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Lê Hồng Phong, TP.Phủ Lý, Hà Nam
Website chính: https://www.haui.edu.vn
Liên lạc:ĐT: (043) 7655121 (Máy lẻ 224) hoặc 043.7650051
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP