Điểm chuẩn 2016 ĐH Tài Nguyên môi bongdaso mobile TPHCM - DTM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
2 | 52850197 | Quản lý tài nguyên và môi bongdaso mobile biển đảo* | A00; A01; A14; B00 | 15 | |
3 | 52580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; A02; B00 | 17 | |
4 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi bongdaso mobile | A00; A01; A02; B00 | 18.25 | |
5 | 52480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; B00; D01 | 17.25 | |
6 | 52850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 17.5 | |
7 | 52110104 | Cấp thoát nước | A00; A01; A02; B00 | 17.75 | |
8 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 25.7 | |
9 | 52440224 | Thủy văn | A00; A01; B00; D01 | 21.6 | |
10 | 52440221 | Khí tượng học | A00; A01; B00; D01 | 22.5 | |
11 | 52520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |
12 | 52440201 | Địa chất học | A00; A01; A02; B00 | 17.5 | |
13 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 19.25 | |
14 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 18.5 | |
15 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi bongdaso mobile | A00; A01; A02; B00 | 19.25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của bongdaso mobile.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo bongdaso mobile 2024
DTM - bongdaso mobile đại học Tài Nguyên và Môi bongdaso mobile TP.HCM
Địa chỉ:236B Lê Văn Sỹ, P. 1, Q. Tân Bình, TP. HỒ CHÍ MINH
Website chính: https://hcmunre.edu.vn
Liên lạc:ĐT: 08.39916415
Loại hình bongdaso mobilebongdaso mobile CÔNG LẬP