Điểm chuẩn 2016 Đại Học bongdaso mobile - TDV
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01 | 15 | |
2 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01 | 15 | |
3 | 52760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
4 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01 | 15 | |
5 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01 | --- | |
6 | 52620109 | Nông học | A00; B00; D01 | 15 | |
7 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D01 | 15 | |
8 | 52620102 | Khuyến nông | A00; B00; D01 | 15 | |
9 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | bongdaso mobile; D01 | 15 | |
10 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | bongdaso mobile; D01 | 15 | |
11 | 52580202 | Kỹ thuật công trình thủy | bongdaso mobile; D01 | --- | |
12 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | bongdaso mobile; D01 | 15 | |
13 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | bongdaso mobile; D01 | 15 | |
14 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | bongdaso mobile; D01 | 15 | |
15 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | bongdaso mobile; D01 | 15 | |
16 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | bongdaso mobile; D01 | 15 | |
17 | 52480201 | Công nghệ thông tin | bongdaso mobile; D01 | 15 | |
18 | 52440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01 | 15 | |
19 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
20 | 52380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
21 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
22 | 52340201_2 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01 | --- | |
23 | 52340201_1 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) | A00; A01; D01 | --- | |
24 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
25 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
26 | 52320101 | Báo chí | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
27 | 52310201_1 | Chính trị học (chuyên ngành Chính sách) | A00; A01; C00; D01 | --- | |
28 | 52310201 | Chính trị học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
29 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
30 | 52220342 | Quản lý văn hóa | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
31 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20 | |
32 | 52220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
33 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25 | |
34 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D01 | 17 | |
35 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | A00; C00; D01 | 17 | |
36 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | A00; C00; D01 | 17 | |
37 | 52140213 | Sư phạm Sinh học | bongdaso mobile | 17 | |
38 | 52140212 | Sư phạm Hóa học | bongdaso mobile | 17 | |
39 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | bongdaso mobile | 17 | |
40 | 52140210 | Sư phạm Tin học | bongdaso mobile | 17 | |
41 | 52140209 | Sư phạm Toán học | bongdaso mobile | 17 | |
42 | 52140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; C00; D01 | 17 | |
43 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 20 | |
44 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | A00; C00; D01 | 17 | |
45 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 17 | |
46 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01 | 25.5 | |
47 | 52140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TDV - Trường đại học bongdaso mobile
Địa chỉ:182 Lê Duẩn, TP.bongdaso mobile, Nghệ An
Xã Nghi Ân (TP.bongdaso mobile) và Xã Nghi Phong (Huyện Nghi Lộc), Nghệ An
Xã Đan Trường, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
Thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
Phường Hưng Bình, TP.bongdaso mobile, Nghệ An
182 Lê Duẩn - Thành phố bongdaso mobile - tỉnh Nghệ An
Website chính: https://vinhuni.edu.vn
Liên lạc:ĐT: 038.3856394
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
TDV - Trường đại học bongdaso mobile