Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso com - TTG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00; M01 | --- | |
2 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng | 0 | --- | |
3 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D08 | --- | |
4 | 52620110 | Khoa bongdaso com cây trồng | A00; A01; B00; D08 | --- | |
5 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D08 | --- | |
6 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | --- | |
7 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | --- | |
8 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D90 | --- | |
9 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; D90 | --- | |
10 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | --- | |
11 | 52480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D90 | --- | |
12 | 52460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; D90 | --- | |
13 | 52420201 | Công nghệ sinh bongdaso com | A00; A01; B00; D08 | --- | |
14 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | --- | |
15 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | --- | |
16 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | --- | |
17 | 52220330 | Văn bongdaso com | C00; D01; D14; D78 | --- | |
18 | 0 | Các ngành đào tạo đại bongdaso com | 0 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:119 Ấp Bắc - Phường 05 - Thành phố Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang
Website chính: https://tgu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 0733.872624; 0733.970101
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP