Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso dữ liệu TPHCM - SPS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52760101 | Công tác xã hội | A00; C00; D01; D78 | --- | |
2 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 19.75 | |
3 | 52440112 | Hóa bongdaso dữ liệu | A00; B00; D07 | 28 | |
4 | 52440102 | Vật lý bongdaso dữ liệu | A00; A01 | 26 | |
5 | 52310501 | Địa lý bongdaso dữ liệu (Chương trình đào tạo: Địa lý du lịch) | D10; D15 | --- | |
6 | 52310403 | Tâm lý bongdaso dữ liệu giáo dục | A00; C00; D01; D78 | 17 | |
7 | 52310401 | Tâm lý bongdaso dữ liệu | B00; C00; D01; D78 | 21.25 | |
8 | 52220330 | Văn bongdaso dữ liệu | C03; D78 | --- | |
9 | 52220330 | Văn bongdaso dữ liệu | C00; D01 | 26 | |
10 | 52220212 | Quốc tế bongdaso dữ liệu | D01; D14; D78 | --- | |
11 | 52220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D78; D96 | --- | |
12 | 52220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D01 | 25.5 | |
13 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D03; D04 | --- | |
14 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D01; D06 | 23 | |
15 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D03; D06 | --- | |
16 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 22 | |
17 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp (Chương trình đào tạo: Du lịch, Biên, phiên dịch) | D01; D03 | 20 | |
18 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D78; D80 | --- | |
19 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 22 | |
20 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo: Tiếng Anh Thương mại, Biên, phiên dịch) | D01 | 29.5 | |
21 | 52220113 | Việt Nam bongdaso dữ liệu ( Chương trình đào tạo: Hướng dẫn viên du lịch | D14; D78 | --- | |
22 | 52220113 | Việt Nam bongdaso dữ liệu ( Chương trình đào tạo: Hướng dẫn viên du lịch | C00; D01 | 20 | |
23 | 52140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D04; D06 | --- | |
24 | 52140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D03 | 22 | |
25 | 52140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 22 | |
26 | 52140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D78; D80 | --- | |
27 | 52140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02 | 25 | |
28 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 32.25 | |
29 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10; D15 | 29 | |
30 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C03; D09 | --- | |
31 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 26 | |
32 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; D01; D78 | 30.5 | |
33 | 52140213 | Sư phạm Sinh bongdaso dữ liệu | B00; D08 | 28 | |
34 | 52140212 | Sư phạm Hóa bongdaso dữ liệu | A00; B00; D07 | 31 | |
35 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01 | 31.5 | |
36 | 52140210 | Sư phạm Tin bongdaso dữ liệu | A00; A01; D90 | 19 | |
37 | 52140209 | Sư phạm Toán bongdaso dữ liệu | A00; A01 | 33 | |
38 | 52140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; A01; C00; D01 | --- | |
39 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01 | 20 | |
40 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | C19; D66 | --- | |
41 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01 | 18.5 | |
42 | 52140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00; D08 | --- | |
43 | 52140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01; M00 | 18.5 | |
44 | 52140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso dữ liệu | A00; A01; D01; D72 | 21.5 | |
45 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20 | |
46 | 52140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 19.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
SPS Trường đại bongdaso tructuyen TP.HCM
Địa chỉ:280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh
222 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Website chính: https://hcmue.edu.vn
Liên lạc:ĐT:(08)38300440
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
SPS Trường đại bongdaso tructuyen
SPS Trường đại bongdaso dữ liệu TP.HCM