Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso con 2 - SP2

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 ---
2 52440112 Hóa bongdaso con A00; A06; B00; D07 28
3 52220330 Văn bongdaso con C00; C14; D01; D15 28.5
4 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D11 24
5 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 28
6 52220113 Việt Nam bongdaso con C00; C14; D01; D15 26
7 52140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D11; D12 29
8 52140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D65 27
9 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C14; D01; D15 28.5
10 52140213 Sư phạm Sinh bongdaso con B00; B02; B03; D08 26
11 52140212 Sư phạm Hóa bongdaso con A00; A06; B00; D07 28
12 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A01; C01 28.5
13 52140210 Sư phạm Tin bongdaso con A00; A01; C01; D01 24
14 52140209 Sư phạm Toán bongdaso con A00; A01; D01; D84 30
15 52140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; B00; C00; D01 21.5
16 52140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T03; T05 21
17 52140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D01; D66 19
18 52140202 Giáo dục Tiểu bongdaso con A00; A01; C04; D01 28.75
19 52140201 Giáo dục Mầm non M00; M10; M11; M13 17.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

SP2 - Trường đại bongdaso con 2

Địa chỉ:32 Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân Hòa, TP.Phúc Yên, Vĩnh Phúc

Website chính: https://www.hpu2.edu.vn/

Liên lạc:0855.438.333 0988.960.888 0812.012.626
[email protected]

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

SP2 - Trường đại bongdaso nét
SP2 - Trường đại bongdaso con 2